1
|
300821027B663705
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép 304H kích cỡ 30x750x800mm. Số lượng 1 tấm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA
|
WUXI BAOYA METAL CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
142.8 KGM
|
2
|
300821027B663705
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép 304H kích cỡ 20x1500x4400mm. Số lượng 7 tấm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA
|
WUXI BAOYA METAL CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
7158 KGM
|
3
|
300821027B663705
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép 304H kích cỡ 20x1500x4000mm. Số lượng 6 tấm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA
|
WUXI BAOYA METAL CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
8303 KGM
|
4
|
300821027B663705
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép 304H kích cỡ 20x1500x3600mm. Số lượng 4 tấm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA
|
WUXI BAOYA METAL CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
3350 KGM
|
5
|
140121PHOC20126323
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép 316L kích cỡ 16x1250x6000mm. Số lượng 3 tấm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA
|
WUXI BAOYA METAL CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
2861 KGM
|
6
|
140121PHOC20126323
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép 316L, kích cỡ 5x1250x6000mm. Số lượng 5 tấm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA
|
WUXI BAOYA METAL CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
1435 KGM
|
7
|
100320596894119
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép 304, kích cỡ dày 4mm rộng 1200mm dài từ 600mm-850mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA
|
WUXI BAOYA METAL CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
328 KGM
|
8
|
100320596894119
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép 304, kích cỡ dày 4mm rộng 1200mm dài từ 1600mm-2400mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA
|
WUXI BAOYA METAL CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
16506 KGM
|
9
|
100320596894119
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép S31254 (S254SMO), kích cỡ 6x1524x6000mm. Số lượng 1 tấm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA
|
WUXI BAOYA METAL CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
480 KGM
|
10
|
100320596894119
|
Thép tấm không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép 304, kích cỡ dày 4mm rộng 1200mm dài từ 600mm-850mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA
|
WUXI BAOYA METAL CO., LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
328 KGM
|