1
|
121221HW21121927F
|
JKNCS64-02#&Vải 100% poly 64" ( chưa tẩy trắng)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
WUJIANG XINGGUANG WEAVING CO.,LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
79354 MTR
|
2
|
050721GXSAG21067456
|
PLY64-24-13#&Vải 100% polyester khổ 64" (đã in)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
WUJIANG XINGGUANG WEAVING CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
33988 MTR
|
3
|
050721GXSAG21067456
|
NCS64-05-Y21#&Vải 100% poly 64" ( chưa tẩy trắng)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
WUJIANG XINGGUANG WEAVING CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
34784 MTR
|
4
|
191121EGLV142104362431UWS
|
JKNCS64-02#&Vải 100% poly 64" ( chưa tẩy trắng)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
WUJIANG XINGGUANG WEAVING CO.,LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
5570 MTR
|
5
|
191121EGLV142104362431UWS
|
NCS64-05-Y21#&Vải 100% poly 64" ( chưa tẩy trắng)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
WUJIANG XINGGUANG WEAVING CO.,LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
100113 MTR
|
6
|
111021SHHON21909483B
|
PLS64-01-Y21#&Vải 100% poly 64" ( chưa tẩy trắng)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
WUJIANG XINGGUANG WEAVING CO.,LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
6955 MTR
|
7
|
050621KMTCSHAH514907UWS
|
NCS64-05-Y21#&Vải 100% poly 64" ( chưa tẩy trắng)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
WUJIANG XINGGUANG WEAVING CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
104160 MTR
|
8
|
10821750110018700
|
PLS64-01-Y21#&Vải 100% poly 64" ( chưa tẩy trắng)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
WUJIANG XINGGUANG WEAVING CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
13357 MTR
|
9
|
10821750110018700
|
NCS64-05-Y21#&Vải 100% poly 64" ( chưa tẩy trắng)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
WUJIANG XINGGUANG WEAVING CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
27391 MTR
|
10
|
281220SHHON20D03368B
|
FP100-64A#&Vải 100% poly 64" ( chưa tẩy trắng)
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
WUJIANG XINGGUANG WEAVING CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
7911 MTR
|