1
|
CAN2109173
|
NPL04#&Vải 100% Poly K56" (vải dệt thoi, mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và MAY XUấT KHẩU SHT BắC HảI
|
WUJIANG VILLANA IMPORT EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
248 MTK
|
2
|
060819PNKSHA19080184
|
PL21#&Cúc đính bằng nhựa
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
WUJIANG VILLANA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2019-10-08
|
CHINA
|
183620 PCE
|
3
|
060819PNKSHA19080184
|
PL34#&Dây dệt, dây viền bằng sợi tổng hợp
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
WUJIANG VILLANA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2019-10-08
|
CHINA
|
24206 MTR
|
4
|
060819PNKSHA19080184
|
PL40#&Dây luồn/ dây lõi viền bằng sợi tổng hợp
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
WUJIANG VILLANA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2019-10-08
|
CHINA
|
13449 MTR
|
5
|
060819PNKSHA19080184
|
NL01#&Vải 100% poly
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
WUJIANG VILLANA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2019-10-08
|
CHINA
|
31818 MTK
|
6
|
060819PNKSHA19080184
|
NL01#&Vải 100% poly
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
WUJIANG VILLANA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2019-10-08
|
CHINA
|
50162 MTK
|
7
|
060819PNKSHA19080184
|
NL02#&Vải 100% nylon
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
WUJIANG VILLANA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2019-10-08
|
CHINA
|
38311 MTK
|
8
|
190819LL19080074
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( kho 56" = 4256 yds)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
WUJIANG VILLANA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2019-08-24
|
CHINA
|
5535.54 MTK
|
9
|
080819PNKSHA19080333
|
NL01#&Vải 100% poly
|
Công ty TNHH FINE LAND APPAREL Việt Nam
|
WUJIANG VILLANA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2019-08-19
|
CHINA
|
22107.4 MTK
|
10
|
220619LL19060118
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( KHỔ 56" = 2100YDS)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
WUJIANG VILLANA IMPORT EXPORT CO., LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
2731.35 MTK
|