|
1
|
041221AW211203103
|
V-02#&Vải bọc nệm ghế ( 55% Linen, 45% Cotton), QC: ( khổ 1m6)
|
Công Ty TNHH Hố Nai
|
WUJIANG RUIDI TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
499.3 MTR
|
|
2
|
041221AW211203103
|
V-02#&Vải bọc nệm ghế ( 55% Linen, 45% Cotton), QC: ( khổ 1m6)
|
Công Ty TNHH Hố Nai
|
WUJIANG RUIDI TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1015.5 MTR
|
|
3
|
041221AW211203103
|
V-02#&Vải bọc nệm ghế ( 55% Linen, 45% Cotton), QC: ( khổ 1m6)
|
Công Ty TNHH Hố Nai
|
WUJIANG RUIDI TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
705 MTR
|
|
4
|
041221AW211203103
|
V-02#&Vải bọc nệm ghế ( 55% Linen, 45% Cotton), QC: ( khổ 1m45)
|
Công Ty TNHH Hố Nai
|
WUJIANG RUIDI TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1919.2 MTR
|
|
5
|
190321AW210305202
|
V-02#&Vải bọc nệm ghế ( 55% Linen, 45% Cotton), QC: ( khổ 1m45)
|
Công Ty TNHH Hố Nai
|
WUJIANG RUIDI TEXTILE CO., LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
752 MTR
|
|
6
|
070221AW210203101
|
V-02#&Vải bọc nệm ghế ( 55% Linen, 45% Cotton), QC: ( khổ 1m6)
|
Công Ty TNHH Hố Nai
|
WUJIANG RUIDI TEXTILE CO., LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
503.7 MTR
|
|
7
|
070221AW210203101
|
V-02#&Vải bọc nệm ghế ( 55% Linen, 45% Cotton), QC: ( khổ 1m6)
|
Công Ty TNHH Hố Nai
|
WUJIANG RUIDI TEXTILE CO., LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
1157.6 MTR
|
|
8
|
070221AW210203101
|
V-02#&Vải bọc nệm ghế ( 55% Linen, 45% Cotton), QC: ( khổ 1m45)
|
Công Ty TNHH Hố Nai
|
WUJIANG RUIDI TEXTILE CO., LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
2008.5 MTR
|
|
9
|
021020AW200905502
|
V-02#&Vải bọc nệm ghế ( 55% Linen, 45% Cotton), QC: ( khổ 1m6)
|
Công Ty TNHH Hố Nai
|
WUJIANG RUIDI TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
504.4 MTR
|
|
10
|
021020AW200905502
|
V-02#&Vải bọc nệm ghế ( 55% Linen, 45% Cotton), QC: ( khổ 1m45)
|
Công Ty TNHH Hố Nai
|
WUJIANG RUIDI TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
1497.8 MTR
|