1
|
180919SE9090207Y
|
npl358#&cúc dâp
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY PHú LộC
|
WUJIANG KAI DAN LI WEAVE TRADE CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
5200 PCE
|
2
|
180919SE9090207Y
|
NPL19#&CÚC CÁC LOẠI
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY PHú LộC
|
WUJIANG KAI DAN LI WEAVE TRADE CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
18200 PCE
|
3
|
180919SE9090207Y
|
NPL02#&khóa các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY PHú LộC
|
WUJIANG KAI DAN LI WEAVE TRADE CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
5200 PCE
|
4
|
180919SE9090207Y
|
npl351#&vải lót 100% polyester
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY PHú LộC
|
WUJIANG KAI DAN LI WEAVE TRADE CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
2860 MTR
|
5
|
180919SE9090207Y
|
npl350#&vải chính 100% polyester
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY PHú LộC
|
WUJIANG KAI DAN LI WEAVE TRADE CO.,LTD
|
2019-09-25
|
CHINA
|
4888 MTR
|
6
|
040718CKCOSHA4002722
|
P23#&Nhãn mác vải
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
WUJIANG KAI DAN LI WEAVE TRADE CO., LTD
|
2018-07-08
|
CHINA
|
13610 PCE
|
7
|
040718CKCOSHA4002722
|
P06#&Băng gai các loại
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
WUJIANG KAI DAN LI WEAVE TRADE CO., LTD
|
2018-07-08
|
CHINA
|
1130 MTR
|
8
|
040718CKCOSHA4002722
|
P07#&Chun, dây luồn các loại (m)
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
WUJIANG KAI DAN LI WEAVE TRADE CO., LTD
|
2018-07-08
|
CHINA
|
27572 MTR
|
9
|
040718CKCOSHA4002722
|
P05#&Dây dệt các loại
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
WUJIANG KAI DAN LI WEAVE TRADE CO., LTD
|
2018-07-08
|
CHINA
|
3300 MTR
|
10
|
040718CKCOSHA4002722
|
P44#&Đai sắt
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
WUJIANG KAI DAN LI WEAVE TRADE CO., LTD
|
2018-07-08
|
CHINA
|
4000 PCE
|