1
|
050621EURFL21514539DAD
|
VRIB#&Vải Rib dệt kim 97% polyester, 3% spandex khổ 48'' (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILES CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
1318.3 KGM
|
2
|
AS212495
|
VRIB#&Vải Rib dệt kim 97% polyester, 3% spandex khổ 48'' (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILES CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
812.5 KGM
|
3
|
160521YGSH2105396
|
VRIB#&Vải Rib dệt kim 97% polyester, 3% spandex khổ 48'' (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILES CO.,LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
603.4 KGM
|
4
|
160521YGSH2105396
|
V210T2#&Vải 210T dệt thoi 100% polyester khổ 58''-59'' (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILES CO.,LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
91187 YRD
|
5
|
160521YGSH2105396
|
V300T3#&Vải 300T dệt thoi 100% polyester khổ 58''-59'' (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILES CO.,LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
8994 YRD
|
6
|
160521YGSH2105396
|
V300T3#&Vải 300T dệt thoi 100% polyester khổ 58''-59'' (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Đà Nẵng
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILES CO.,LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
23880 YRD
|
7
|
230121AMIGL210009854A
|
VPR4-2#&Vải dệt thoi 93% polyester, 7% spandex khổ 57''-58'' (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Hải âu Xanh
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILES CO.,LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
574 YRD
|
8
|
230121AMIGL210009854A
|
VPR4-2#&Vải dệt thoi 93% polyester, 7% spandex khổ 57''-58'' (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Hải âu Xanh
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILES CO.,LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
1148 YRD
|
9
|
230121AMIGL210009854A
|
VPR4-1#&Vải dệt thoi 92% polyester, 8% spandex khổ 57''-58'' (đã nhuộm)
|
Công ty TNHH DACOTEX Hải âu Xanh
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILES CO.,LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
7635 YRD
|
10
|
280619S00028728
|
VTR701#&vải dệt thoi đã nhuộm 74% rayon 22% nylon 4% spandex màu đen WIDTH 55
|
CôNG TY TNHH BAC VINA
|
WUJIANG JUNYUAN TEXTILES CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
4371 MTR
|