1
|
020820SZXN2008-002
|
3784-V1004--D5#&Vải 100% Polyester Knit, khổ 58-60" (khổ 60")
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
WUJIANG JINYANG TEXTILE CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
290 YRD
|
2
|
060720SHACY2007C0005A
|
3784-V1004--D5#&Vải 100% Polyester Knit, khổ 58-60" (khổ 60")
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
WUJIANG JINYANG TEXTILE CO., LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
2375 YRD
|
3
|
121119SHAN1900531
|
3784VD6-1004--SKEC#&Vải 100% Polyester, khổ 60"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
WUJIANG JINYANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
1848 YRD
|
4
|
121119SHAN1900531
|
3784VF1-1398--SKEC#&Vải lưới 88% Polyester 12% Spandex, khổ 66"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
WUJIANG JINYANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
170 YRD
|
5
|
150919SHGS19090219
|
3784VD4--1004--SKEC#&Vải lưới 100% Polyester, khổ 58"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
WUJIANG JINYANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
15075 YRD
|
6
|
150919SHGS19090219
|
3784VD3-1004--SKEC#&Vải 100% Polyester, khổ 57"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
WUJIANG JINYANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-09-23
|
CHINA
|
6539 YRD
|
7
|
270519SHAN1900298
|
3784VD3-1004--SKEC#&Vải 100% Polyester, khổ 57"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
WUJIANG JINYANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
6257.62 YRD
|
8
|
STAE19040003
|
3784VD2-1004--SKEC#&Vải 100% Polyester Mesh, khổ 58"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
WUJIANG JINYANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
2473.5 YRD
|
9
|
180319SHAN1900127
|
3784VD2-1004--SKEC#&Vải 100% Polyester Mesh, khổ 58"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
WUJIANG JINYANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-03-25
|
CHINA
|
42281 YRD
|
10
|
180319SHAN1900127
|
3784VD3-1004--SKEC#&Vải 100% Polyester, khổ 57"
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
WUJIANG JINYANG TEXTILE CO., LTD
|
2019-03-25
|
CHINA
|
8036 YRD
|