1
|
130322SEOSE2203023
|
5#&Vải dệt thoi 100% Nylon, khổ 56, 63g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LONG PHụNG Vũ
|
WUJIANG HONGYUAN IMP AND EXP CO.,LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
7329.12 MTK
|
2
|
281220CSSE201200161
|
SL127#&Vải dệt thoi 95% Nylon, 5% Spandex (khổ 51", trọng lượng = 145 g/m2, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may HT Song Long
|
WUJIANG HONGYUAN IMP AND EXP CO., LTD
|
2021-01-01
|
CHINA
|
8125.76 MTK
|
3
|
061220CSSE201100138
|
SL127#&Vải dệt thoi 95% Nylon, 5% Spandex (khổ 53", trọng lượng = 143 g/m2, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may HT Song Long
|
WUJIANG HONGYUAN IMP AND EXP CO., LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
14936.53 MTK
|
4
|
281220CSSE201200161
|
SL127#&Vải dệt thoi 95% Nylon, 5% Spandex (khổ 51", trọng lượng = 145 g/m2, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may HT Song Long
|
WUJIANG HONGYUAN IMP AND EXP CO., LTD
|
2020-01-01
|
CHINA
|
8125.76 MTK
|
5
|
251019CNSHA689237
|
39#&Sợi từ xơ Staple tổng hợp có tỷ trọng xơ Staple tổng hợp từ 85% trở lên. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY á CHâU
|
WUJIANG HONG YUAN IMP AND EXP CO.,LTD
|
2019-08-11
|
CHINA
|
2111 KGM
|
6
|
291019CNSHA689598
|
NLGC04#&Sợi 5% Wool 40% Acrylic 45% Poly 10% Nylon.
|
Công Ty TNHH Minh Phương
|
WUJIANG HONG YUAN IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
7279 KGM
|
7
|
291019CNSHA689598
|
NLGC04#&Sợi 5% Wool 40% Acrylic 45% Poly 10% Nylon.
|
Công Ty TNHH Minh Phương
|
WUJIANG HONG YUAN IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
7279 KGM
|
8
|
TS-3102629
|
Vải dệt thoi có thành phần 100% Polyester khổ 58" dùng để may áo jacket (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bảo Lan
|
WUJIANG HONGYUAN IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
241 YRD
|
9
|
101018TSSHA1931VNH
|
VC16#&Vải chính 70%cotton, 30%nylon, k55/56"
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
WUJIANG HONG YUAN IMP AND EXP CO., LTD
|
2018-10-15
|
CHINA
|
10048 YRD
|
10
|
180918TSSHA1888VNH
|
VL2#&Vải lót 100%polyester, k58/60"
|
Công Ty TNHH May Phú Thọ
|
WUJIANG HONG YUAN IMP AND EXP CO., LTD
|
2018-09-25
|
CHINA
|
2809 YRD
|