1
|
16042238825
|
XYLOMETAZOLINE HYDROCHLORIDE Hàng mới 100% NL sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn EP10-Lô: C79-220301-NSX 03.2022- HD:02.2024- NHÀ SX: WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
16043626306
|
XYLOMETAZOLINE HYDROCHLORIDE EP10( dược chất sản xuất thuốc), batch No. C79-220301; nsx T3/2022 hd T3/2024, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
16065720395
|
XYLOMETAZOLINE HYDROCHLORIDE EP10( dược chất sản xuất thuốc) batch no.C79-211001 nsx T10/2021 hd T10/2023, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
618-89837856
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: METRONIDAZOLE, NSX: 02/2021; HSD: 01/2026. Batch No:C04-210215. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SANOFI VIệT NAM
|
WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
251021AMIGL210543003A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: METRONIDAZOLE, NSX: 07/2021; HSD: 06/2026. Batch No:C04-210773. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SANOFI VIệT NAM
|
WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-11
|
CHINA
|
1250 KGM
|
6
|
16038215984
|
XYLOMETAZOLINE HYDROCHLORIDE USP43 /EP10( dược chất sản xuất thuốc) batch no. C79-200603 nsx T6/2020 hd T6/2022, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
16031662820
|
XYLOMETAZOLINE HYDROCHLORIDE USP42/EP10( dược chất sản xuất thuốc) batch no. C79-200602 nsx T6/2020 hd T5/2022, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
16023928100
|
XYLOMETAZOLINE HYDROCHLORIDE USP42/EP10( dược chất sản xuất thuốc) batch no. C79-191203 nsx T12/2019 hd T11/2021, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
10 KGM
|
9
|
270319AMIGL190092000A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Chloramphenicol; t/chuẩn BP2015. nhà sx: Wuhan wuyao pharmaceutical co., ltd. Số lô:C08-181219;C08-181220;C08-181221;C08-181222. nsx:12/2018; hsd:11/2021
|
Công Ty CP Dược - Vật Tư Y Tế Nghệ An
|
WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
1775 KGM
|
10
|
16070317520
|
XYLOMETAZOLINE HYDROCHLORIDE USP40 (nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược) batch no. C79-180801 nsx 16/08/2018 hd 15/08/2020, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
WUHAN WUYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-11-16
|
CHINA
|
20 KGM
|