1
|
150820YMG2008037
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin B5 (CALCIUM D- PANTOTHENATE). Bột màu trắng. ML: FSG-20200607. SX: 6/2020; HD: 6/2022. NSX: Anhui Tiger Biotechnology Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WUHAN SHUNYI BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-08-28
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
190420YMG2004087
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin H (D-Biotin). 20kg/carton. Bột màu trắng. ML: 02200408. SX: 4/2020. HD: 10/2021. NSX: Anhui Tiger Vitamin Industrial Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WUHAN SHUNYI BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-04-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
040420YMG2003404
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin K3 (Menadione Sodium Bisunfite) 25kg/carton. Bột màu trắng. ML: 19081301. SX: 8/2019. HD: 8/2021. NSX: Brother Holding Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WUHAN SHUNYI BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
040420YMG2003404
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin K3 (Menadione Sodium Bisunfite) 25kg/carton. Bột màu trắng. ML: 19081301. SX: 8/2019. HD: 8/2021. NSX: Brother Holding Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WUHAN SHUNYI BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
040420YMG2003404
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin K3 (Menadione Sodium Bisunfite) 25kg/carton. Bột màu trắng. ML: 19081301. SX: 8/2019. HD: 8/2021. NSX: Brother Holding Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WUHAN SHUNYI BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
040420YMG2003404
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin K3 (Menadione Sodium Bisunfite) 25kg/carton. Bột màu trắng. ML: 19081301. SX: 8/2019. HD: 8/2021. NSX: Brother Holding Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WUHAN SHUNYI BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
070420YMG2003430
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Vitamin H (D-Biotin) 20kg/carton. Bột màu trắng. ML: 02200330. SX: 3/2020. HD: 9/2021. NSX: Anhui Tiger Vitamin Industrial Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WUHAN SHUNYI BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-04-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
220220SHCLI2001160
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Folic Acid (Vitamin B9), 25kg/ctn. ML: 04200201. SX: 10/2019. HD: 10/2021. NSX: Anhui Tiger Vitamin Industrial Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WUHAN SHUNYI BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
700 KGM
|
9
|
220220SHCLI2001160
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Sodium Calcium Ascorbyl Phosphate (Vitamin C), 25kg/bag. ML: 200118. SX: 01/2020. HD: 01/2022. NSX: Anhui Tiger Biotech Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WUHAN SHUNYI BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
220220SHCLI2001160
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5), 25kg/drum. ML: FSG-20200107, ML: FSG-202001043. SX: 01/2020. HD: 01/2022. NSX: Anhui Tiger Biotechnology Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
WUHAN SHUNYI BIOTECHNOLOGY CO., LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
6600 KGM
|