1
|
260122AMIGL210658486A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Đk:VD-24684-16: CLOZAPINE EP10 - Lô Clo-20211214-01-A; Clo-20211122-08-A -NSX:11;12/2021-HD:11;12/2024 Nhà SX:WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
070421SGLL21030269
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CLOZAPINE EP10 - Lô Clo-20210120-05-A -NSX:01/2021-HD:01/2024 Nhà SX:WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
75 KGM
|
3
|
070421SGLL21030269
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: CLOZAPINE EP10 - Lô Clo-20210120-05-A -NSX:01/2021-HD:01/2024 Nhà SX:WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
75 KGM
|
4
|
121021AMIGL210451953A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:CLOZAPINE EP10-Lô::Clo-20210624-14-A NSX:06/2021-HD:06/2024 -Nhà SX:WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
050621AMIGL210250359A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:CLOZAPINE EP10-Lô::Clo-20210509-02-A NSX:05/2021-HD:05/2024 -Nhà SX:WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
131120DGCK2011035
|
Nguyên liệu làm thuốc: Clozapine (Lô: CLO-20200821-15-A; Nsx: 8/2020; Hd: 8/2023; TC: EP10; NSX:Wuhan Shiji Pharmaceutical Co., Ltd.)-VD-24684-16
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
160-31380985
|
nguyen lieu san xuat thuoc:Clozapine EP9 Lô:Clo-20200823-18-A NSX:23/08/2020 HD: 22/08/2023 NSX:WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
75 KGM
|
8
|
828-52127434
|
Clozapine(Nguyên liệu làm thuốc; Lô: Clo-20200529-14-A; Nsx: 5/2020; Hd: 5/2023; tiêu chuẩn EP10; NSX: Wuhan Shiji Pharmaceutical Co., Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-06-15
|
CHINA
|
75 KGM
|
9
|
160-05603581
|
Clozapine(Nguyên liệu làm thuốc; Lô: Clo-20190322-04-A; Nsx: 3/2019; Hd:3/2022; tiêu chuẩn EP9; NSX: Wuhan Shiji Pharmaceutical Co., Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-04-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
160-05603581
|
Clozapine(Nguyên liệu làm thuốc; Lô: Clo-20190322-04-A; Nsx: 3/2019; Hd:3/2022; tiêu chuẩn EP9; NSX: Wuhan Shiji Pharmaceutical Co., Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
WUHAN SHIJI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-04-12
|
CHINA
|
100 KGM
|