1
|
69529393873
|
Hạt giống Cải bắp "11-73". Tên khoa học: Brassica oleracea var. capitata. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hạt Giống Và Nông Sản Phù Sa
|
WUHAN QINGFA-HESHENG SEED CO.,LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
5 KGM
|
2
|
69529393873
|
Hạt giống Cải củ "JEWELRY SUMMER BEAUTY 50". Tên khoa học: Raphanus sativus. Dùng để gieo trồng.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hạt Giống Và Nông Sản Phù Sa
|
WUHAN QINGFA-HESHENG SEED CO.,LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
211121BFTJ211067HCM
|
Hạt giống Cải củ F1 SCLB-1514
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN QINGFA-HESHENG SEED CO., LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
280 KGM
|
4
|
211121BFTJ211067HCM
|
Hạt giống Cải củ F1 SCLB-14103
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN QINGFA-HESHENG SEED CO., LTD.
|
2021-06-12
|
CHINA
|
120 KGM
|
5
|
250421BFTJ210459HCM
|
Hạt giống Cải củ F1 SCLB-1514
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN QINGFA-HESHENG SEED CO., LTD.
|
2021-06-05
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
271020BFTJ201065HCM
|
Hạt giống Cải củ F1 SCLB-1514
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN QINGFA-HESHENG SEED CO., LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
271020BFTJ201065HCM
|
Hạt giống Cải củ F1 SCLB-14103
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN QINGFA-HESHENG SEED CO., LTD.
|
2020-03-11
|
CHINA
|
400 KGM
|
8
|
78441625220
|
Hạt giống Cải củ F1 SCLB-14103
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN QINGFA-HESHENG SEED CO., LTD.
|
2019-08-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
78441625220
|
Hạt giống Cải củ F1 SCLB-14103
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN QINGFA-HESHENG SEED CO., LTD.
|
2019-08-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
20041978440541000
|
Hạt giống Cải củ F1 Pretty 149
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN QINGFA-HESHENG SEED CO., LTD.
|
2019-04-22
|
CHINA
|
1 KGM
|