1
|
150122AMIGL210688219A
|
COPPERL ADDITIVE CL-3 .Phụ gia đồng CL-3.Chế phẩm hh dùng trong xi mạ thành phần chính chứa 2-butyne-1,4-diol hợp chất amine trong m/trường kiềm dạng lỏng(2319/TB-TCHQ ngày 19/4/2019)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MOREFULL CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
150122AMIGL210688219A
|
NICKEL ADDITIVE NI-122 .Phụ gia nikenNi-122.Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại(545/PTPLMN-NV ngày 29/04/2010)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MOREFULL CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
150122AMIGL210688219A
|
NICKEL ADDITIVE NI-129 (Chế phẩm dùng trong xi mạ chất để hoàn tất) kqgđ số 800/PTPLMN-NV ngày 28/06/2010
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MOREFULL CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
750 KGM
|
4
|
150122AMIGL210688219A
|
NICKEL ADDITIVE NI-01-28A .Phụ gia nikenNi-01-28A.Chế phẩm dùg trong xi mạ thành phần chính gồm hỗn hợp muối sulphonate,clorua,dẫn xuất của pyridine..trong môi trường nước(2321/TB-TCHQ ngày 19/04/19)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MOREFULL CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
150122AMIGL210688219A
|
NICKEL ADDITIVE NI-121 .Phụ gia nikenNi-121.Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại(545/PTPLMN-NV ngày 29/04/2010)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MOREFULL CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
150122AMIGL210688219A
|
TIN ADDITIVE SN-23B (Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ thành phần chứa muối phosphat,clorua,phụ gia dạng lỏng) Số 2718/TB-KĐ3 ngày 25/10/2018
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MOREFULL CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
250 KGM
|
7
|
150122AMIGL210688219A
|
TIN ADDITIVE SN-23A (Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ thành phần chứa muối phosphat,phụ gia dạng lỏng) Số 2718/TB-KĐ3 ngày 25/10/2018
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MOREFULL CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
250 KGM
|
8
|
150122AMIGL210688219A
|
STANNOUS PYROPHOSPHATE.Thiếc Pyrophosphat Sn2P2O5 dạng bột.(6781/TB-TCHQ, ngày 24/07/2015)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MOREFULL CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
030421POBUSHA210300650UWS
|
NICKEL ADDITIVE NI-226 .Phụ gia nikenNi-226.Chế phẩm ldùng trong xi mạ chất để hoàn tất(4846/TB-TCHQ ngày 30/05/2016)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MOREFULL CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
030421POBUSHA210300650UWS
|
NICKEL ADDITIVE NI-121 .Phụ gia nikenNi-121.Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại(545/PTPLMN-NV ngày 29/04/2010)
|
CTy TNHH Top Chemical Tech
|
WUHAN MOREFULL CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|