1
|
090920CKCOSHA0002914
|
Nhựa Poly ( acrylic Resin) 2370 dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn ( 15 thùng x 200kg/1 thùng) số CAS 9003-01-4. Nhà SX: WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN MIềN BắC
|
WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
090920CKCOSHA0002914
|
Nhựa Poly ( acrylic Resin) 1700 dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn ( 25 thùng x 200kg/1 thùng), số CAS 9003-01-4. Nhà SX: WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN MIềN BắC
|
WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-17
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
090920CKCOSHA0002914
|
Nhựa Poly ( acrylic Resin) 1622 dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn ( 40 thùng x 200kg/1 thùng), số CAS 9003-01-4. Nhà SX: WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN MIềN BắC
|
WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-09-17
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
190720HDMUQSHP9155374
|
Nhựa Poly ( acrylic Resin) 1700 dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn ( 15 thùng x 200kg/1 thùng), số CAS 9003-01-4. Nhà SX: WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN MIềN BắC
|
WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-05-08
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
190720HDMUQSHP9155374
|
Nhựa Poly ( acrylic Resin) 1622 dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn ( 20 thùng x 200kg/1 thùng), số CAS 9003-01-4. Nhà SX: WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN MIềN BắC
|
WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-05-08
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
190720HDMUQSHP9155374
|
Nhựa Poly ( acrylic Resin) 2370 dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn ( 45 thùng x 200kg/1 thùng) số CAS 9003-01-4. Nhà SX: WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SơN MIềN BắC
|
WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2020-05-08
|
CHINA
|
9000 KGM
|
7
|
161119SHASGN9121297V
|
NPL SX bình xịt muỗi - Chất phụ gia hoạt động bề mặt (dạng lỏng) Polydimethylsiloxane (mã CAS 63148-62-9) - CTHH (C2H6OSi)n
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
161119SHASGN9121297V
|
NPL SX bình xịt muỗi - Chất phụ gia hoạt động bề mặt (dạng lỏng) Polydimethylsiloxane (mã CAS 63148-62-9) - CTHH (C2H6OSi)n
|
Công Ty TNHH FUMAKILLA Việt Nam
|
WUHAN JIEHONG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
200 KGM
|