1
|
310322SHGSGN2125337V
|
Hạt giống Đậu đũa (Red Beauty), tên khoa học: Vigana sinensis
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
WUHAN HANYAN SEEDS SCI-TECH CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
310322SHGSGN2125337V
|
Hạt giống Bầu (Hanjoy No.2), tên khoa học:Lagenaria Siceraria
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
WUHAN HANYAN SEEDS SCI-TECH CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
310322SHGSGN2125337V
|
Hạt giống cải thìa (NOBLE NO.1) tên khoa học:Brassica campestris spp. chinensis
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
WUHAN HANYAN SEEDS SCI-TECH CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
310322SHGSGN2125337V
|
Hạt giống cải thảo (Nob No1) tên khoa học:Brassica petsai
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
WUHAN HANYAN SEEDS SCI-TECH CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
171221SHGSGN1124891V
|
Hạt giống Cải ngọt Han Zhen No.4 (Fp-56004)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN HANYAN SEEDS SCI-TECH CO., LTD.
|
2021-12-23
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
171221SHGSGN1124891V
|
Hạt giống Cải thìa Han Qing No.1 (Pa 20201)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN HANYAN SEEDS SCI-TECH CO., LTD.
|
2021-12-23
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
171221SHGSGN1124891V
|
Hạt giống Cải thìa Glory No.1 (Pa 20601)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
WUHAN HANYAN SEEDS SCI-TECH CO., LTD.
|
2021-12-23
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
241021FM21SGNBT001
|
Hạt giống xà lách (HANSHENG NO 1), tên khoa học: Lactuaca sativa
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
WUHAN HANYAN SEEDS SCI-TECH CO., LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
241021FM21SGNBT001
|
Hạt giống cải thìa (NOBLE NO.1) tên khoa học:Brassica campestris spp. chinensis
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
WUHAN HANYAN SEEDS SCI-TECH CO., LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
241021FM21SGNBT001
|
Hạt giống cải thìa (HANQING NO 1), tên khoa học:Brassica campestris spp. chinensis
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
WUHAN HANYAN SEEDS SCI-TECH CO., LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
700 KGM
|