1
|
130122SITSKHPG266288
|
Chất ổn định dùng trong ngành CN nhựa: zinc Stearate GZ, dạng bột, 20 kg/bag, hàng mới 100%.nsx : JIANGXI HONGYUAN CHEMICAL& INDUSTRIAL CO., LTD. CAS NO:557-05-1
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN
|
WUHAN DUOGE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
130122SITSKHPG266288
|
Sáp nhân tạo POLYETHYLENE WAX sử dụng trong ngành nhựa, dạng bột, đóng gói 25 kg/bao, hàng mới 100%.nsx : JIANGXI HONGYUAN CHEMICAL& INDUSTRIAL CO., LTD, Cas No. : 9002-88-4
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN
|
WUHAN DUOGE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
130122SITSKHPG266288
|
Chất ổn định dùng trong ngành CN nhựa: PVC calcium zinc stabilizer 518WL, dạng bột .25 kg/bag, nsx Jiangxi Hongyuan Chemical, mới100%. CAS NO:1592-23-0, 557-05-1
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN
|
WUHAN DUOGE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
81121799110685900
|
Chất điều chỉnh bọt( foaming regulator),dạng bột dùng điều chỉnh độ xốp cho sản phẩm nhựa trong ngành CN sản xuất nhựa,TPhóa học Chlorinated Polyethylene ,CAS NO: 25852-37-3 (25kg/bao), mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN
|
WUHAN DUOGE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
23000 KGM
|
5
|
240621SITSKHPG208711
|
Chất điều chỉnh bọt( foaming regulator),dạng bột dùng điều chỉnh độ xốp cho sản phẩm nhựa trong ngành CN sản xuất nhựa,TPhóa học Chlorinated Polyethylene ,CAS NO: 25852-37-3 (25kg/bao), mới100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN
|
WUHAN DUOGE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-30
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
240621SITSKHPG208711
|
Chất ổn định dùng trong ngành CN nhựa: PVC calcium zinc stabilizer 518WL, dạng bột .25 kg/bag, nsx Jiangxi Hongyuan Chemical, mới100%. CAS NO:1592-23-0, 557-05-1
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN
|
WUHAN DUOGE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-30
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
170821CULVSHK2100850
|
Sáp nhân tạo ETHYLENE BIS STEARAMIDE, dạng bột, dùng để bôi trơn trong ngành sản xuất nhựa, (20kg/bag). Hàng mới 100%. nsx: CHANGZHOU KESAI SUCCESS PLASTICS MATERIALS CO., LTD, CAS: 110-30-5
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN
|
WUHAN DUOGE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
170821CULVSHK2100850
|
Thuốc màu hữu cơ - Optical Brightener OB-1, dùng làm chất tăng sáng huỳnh quang cho các sản phẩm nhựa, dạng bột 25kg/thùng, mới 100%, nsx : HEBEI XINGYU CHEMICAL, CAS NO: 1533-45-5
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN
|
WUHAN DUOGE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-09
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
170821CULVSHK2100850
|
Bột đá Calcium carbonate , dùng cải thiện độ bóng trong các sản phẩm nhựa, 25kg/bao, mới 100%, nsx: JIANGXIHUA YUNANO MATERIALS CO.,LTD, CAS: 471-34-1
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN
|
WUHAN DUOGE TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2021-06-09
|
CHINA
|
1975 KGM
|
10
|
Thuốc màu Green ( Pigment- Green ),Dạng bột dùng trong ngành sản xuất nhựa, 25kg/bag, Mã CAS = 1328-53-6, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN
|
WUHAN DUOGE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
300 KGM
|