1
|
061221COAU7883227820
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 100 mm x 200 mm, dày 10 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALES QUARTZ
|
WUHAN DC STONE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
0.4 MTK
|
2
|
061221COAU7883227820
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 100 mm x 200 mm, dày 20 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALES QUARTZ
|
WUHAN DC STONE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
0.6 MTK
|
3
|
061221COAU7883227820
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3200 mm x 1600 mm, dày 30 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KALES QUARTZ
|
WUHAN DC STONE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
593.92 MTK
|
4
|
280222SITGWUHPG06994
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 100 mm x 150 mm, dày 15 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENSPS RESOURCES
|
WUHAN DC STONE IMPORTAND EXPORT CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
0.45 MTK
|
5
|
280222SITGWUHPG06994
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 100 mm x 200 mm, dày 15 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENSPS RESOURCES
|
WUHAN DC STONE IMPORTAND EXPORT CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1.2 MTK
|
6
|
280222SITGWUHPG06994
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 100 mm x 200 mm, dày 20 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENSPS RESOURCES
|
WUHAN DC STONE IMPORTAND EXPORT CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
0.6 MTK
|
7
|
280222SITGWUHPG06994
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3200 mm x 1600 mm, dày 30 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENSPS RESOURCES
|
WUHAN DC STONE IMPORTAND EXPORT CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
307.2 MTK
|
8
|
110322SITGWUHPG07069
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 150 mm x 100 mm, dày 10 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENSPS RESOURCES
|
WUHAN DC STONE IMPORTAND EXPORT CO., LTD
|
2022-03-04
|
CHINA
|
0.17 MTK
|
9
|
110322SITGWUHPG07069
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 200 mm x 100 mm, dày 15 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENSPS RESOURCES
|
WUHAN DC STONE IMPORTAND EXPORT CO., LTD
|
2022-03-04
|
CHINA
|
0.6 MTK
|
10
|
110322SITGWUHPG07069
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 200 mm x 100 mm, dày 20 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GREENSPS RESOURCES
|
WUHAN DC STONE IMPORTAND EXPORT CO., LTD
|
2022-03-04
|
CHINA
|
0.6 MTK
|