1
|
7757 3677 1180
|
CFN98843 Chất chuẩn Apigenin (CAS: 520-36-5) (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
WUHAN CHEMFACE BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
1 UNA
|
2
|
7757 3677 1180
|
CFN99766 Chất chuẩn Asperosaponin VI (CAS: 39524-08-8) (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
WUHAN CHEMFACE BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
1 UNA
|
3
|
7757 3677 1180
|
CFN99112 Chất chuẩn Scutellarin (CAS: 27740-01-8) (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
WUHAN CHEMFACE BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
7752 2090 9257
|
CFN98106 Chất chuẩn 5-O-Methylvisammioside (CAS: 84272-85-5) (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
WUHAN CHEMFACE BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
5
|
7758 7685 6693
|
CFN99950 Chất chuẩn Hydroxysafflor yellow A (CAS: 78281-02-4) (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
WUHAN CHEMFACE BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
1 UNA
|
6
|
7758 7685 6693
|
CFN99111 Chất chuẩn Baicalin (CAS: 21967-41-9) (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
WUHAN CHEMFACE BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
7758 7685 6693
|
CFN98371 Chất chuẩn Astilbin (CAS: 29838-67-3) (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
WUHAN CHEMFACE BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
1 UNA
|
8
|
7758 7685 6693
|
CFN99522 Chất chuẩn Plantamajoside (CAS: 104777-68-6) (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
WUHAN CHEMFACE BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
7747 7031 5854
|
CFN98173 Chất chuẩn Loureirin B (CAS: 119425-90-0) (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
WUHAN CHEMFACE BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-03-25
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
7747 1149 0382
|
CFN98156 Chất chuẩn Ophiopogonin D (CAS: 41753-55-3) (20mg/lọ) (Dùng trong ngành hóa dược, không dùng trong y tế)
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Phạm Nguyễn
|
WUHAN CHEMFACE BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
1 UNA
|