1
|
101118JLHPG608948
|
Thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: LYDOSINAT 10MG (Sodium aescinate 10mg) Hộp 5lọ,VN-20884-18;Số lô:181006; SX:10/2018,HD:10/2020,NSX:Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co.,ltd (Hàng FOC)
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương Codupha Hà Nội
|
WUHAN CHANGLIAN LAIFU BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
2400 UNK
|
2
|
101118JLHPG608948
|
Thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: LYDOSINAT 10MG (Sodium aescinate 10mg) Hộp 5 lọ,VN-20884-18; Số lô: 181006; SX:10/2018,HD:10/2020, NSX: Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co., ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương Codupha Hà Nội
|
WUHAN CHANGLIAN LAIFU BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
18000 UNK
|
3
|
261018JLHPG605620
|
Thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: LYDOSINAT 5MG (Sodium aescinate) Hộp 5 lọ,VN-20885-18; Số lô:181005; SX:10/2018 HD:10/2020, NSX: Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co., ltd (Hàng FOC)
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương Codupha Hà Nội
|
WUHAN CHANGLIAN LAIFU BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-11-08
|
CHINA
|
4000 UNK
|
4
|
261018JLHPG605620
|
Thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: LYDOSINAT 5MG (Sodium aescinate) Hộp 5 lọ,VN-20885-18; Số lô: 181005; SX:10/2018 HD:10/2020, NSX: Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co., ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương Codupha Hà Nội
|
WUHAN CHANGLIAN LAIFU BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-11-08
|
CHINA
|
26000 UNK
|
5
|
280818CCF1828692E
|
Thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: LYDOSINAT 10MG (Sodium aescinate 10mg) Hộp 5 lọ,VN-20884-18;Số lô:180716; SX:7/2018,HD:7/2020,NSX: Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co.,ltd (Hàng FOC)
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương Codupha Hà Nội
|
WUHAN CHANGLIAN LAIFU BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-09-07
|
CHINA
|
1000 UNK
|
6
|
280818CCF1828692E
|
Thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: LYDOSINAT 10MG (Sodium aescinate 10mg) Hộp 5 lọ,VN-20884-18; Số lô: 180716; SX:7/2018,HD:7/2020, NSX: Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co., ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương Codupha Hà Nội
|
WUHAN CHANGLIAN LAIFU BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-09-07
|
CHINA
|
9000 UNK
|
7
|
260818JLHPG584520
|
Thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: LYDOSINAT 5MG (Sodium aescinate) Hộp 5 lọ,VN-20885-18; Số lô: 180715; SX:7/2018 HD:7/2020, NSX: Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co., ltd (Hàng FOC)
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương Codupha Hà Nội
|
WUHAN CHANGLIAN LAIFU BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-09-04
|
CHINA
|
2600 UNK
|
8
|
260818JLHPG584520
|
Thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: LYDOSINAT 5MG (Sodium aescinate) Hộp 5 lọ,VN-20885-18; Số lô: 180715; SX:7/2018 HD:7/2020, NSX: Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co., ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương Codupha Hà Nội
|
WUHAN CHANGLIAN LAIFU BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-09-04
|
CHINA
|
14600 UNK
|
9
|
100518CCF1815907E
|
Thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: LYDOSINAT 10MG (Sodium aescinate10mg) Hộp 5 lọ,VN-20884-18;Số lô: 180408;SX:4/2018 HD: 4/2020,NSX: Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co., ltd(Hàng FOC)
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương Codupha Hà Nội
|
WUHAN CHANGLIAN LAIFU BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-05-29
|
CHINA
|
989 UNK
|
10
|
100518CCF1815907E
|
Thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: LYDOSINAT 10MG (Sodium aescinate 10mg) Hộp 5 lọ,VN-20884-18; Số lô: 180408;SX:4/2018 HD: 4/2020, NSX: Wuhan Changlian Laifu Biochemical Pharmaceutical Co., ltd
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trung ương Codupha Hà Nội
|
WUHAN CHANGLIAN LAIFU BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2018-05-29
|
CHINA
|
9000 UNK
|