|
1
|
230521SHZDSE2105034
|
Bình thép 40L , dùng để chứa khí ethylene , áp suất 150 bar.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT CôNG NGHIệP KHí LàN SóNG XANH
|
WUHAN AIR GAS ELECTRONIC MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
250 PCE
|
|
2
|
230521SHZDSE2105034
|
Khí ethylene, Cas: 74-85-1, 10kg/ cylinder,Purity: 99.95%, dùng trong sản xuất nông nghiệp .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT CôNG NGHIệP KHí LàN SóNG XANH
|
WUHAN AIR GAS ELECTRONIC MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
3
|
230521SHZDSE2105034
|
Bình thép 40L , dùng để chứa khí ethylene , áp suất 150 bar.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT CôNG NGHIệP KHí LàN SóNG XANH
|
WUHAN AIR GAS ELECTRONIC MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
250 PCE
|
|
4
|
230521SHZDSE2105034
|
Khí ethylene, Cas: 74-85-1, 10kg/ cylinder,Purity: 99.95%, dùng trong sản xuất nông nghiệp .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT CôNG NGHIệP KHí LàN SóNG XANH
|
WUHAN AIR GAS ELECTRONIC MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
5
|
A56AA03250
|
Khí E-tan (C2H6) chứa trong chai kim loại
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Kỹ THUậT SơN Vũ
|
WUHAN AIR GAS ELECTRONIC MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
78 KGM
|
|
6
|
A56AA03250
|
Khí E-tan (C2H6) chứa trong chai kim loại (mã HS của chai chứa: 7311.00.94)
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Kỹ THUậT SơN Vũ
|
WUHAN AIR GAS ELECTRONIC MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
78 KGM
|
|
7
|
A56AA03250
|
Khí E-tan (C2H6) chứa trong chai kim loại
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Kỹ THUậT SơN Vũ
|
WUHAN AIR GAS ELECTRONIC MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-07-02
|
CHINA
|
78 KGM
|