1
|
191221KMTCSHAI528354
|
Máy nghiền chì viên, Model: SF-28LS, Công suất: 160 KW ,Hãng sx: JIANGSU SANHUAN INDUSTRIAL CO.LTD. Năm SX:2021. Hàng mới 100% (chi tiết máy theo phụ lục đính kèm V5)
|
Công Ty TNHH SHENG CHANG
|
WU XI FINSON ELECTRON CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
ACCC036142
|
RTE1300485#&Hộp giảm tốc trục vít bánh răng, phụ kiện của máy nghiền chì. Nhãn hiệu: GUO MAO. Model: GP2SH12-25-B-DPB-BL-T. Điện áp: 380V. SX 2021. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
|
WU XI FINSON ELECTRON CO.LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
ACCC036142
|
RTE1300484#&Máy nghiền chì và linh kiện tháo rời đồng bộ. Nhãn hiệu: JIANGSUSANHUAN. Model: SF-28LS. Công suất: 160KW, điện áp 380V. Hàng mới 100%. SX 2021. Hoạt động bằng điện.
|
CôNG TY TNHH RITAR POWER (VIETNAM)
|
WU XI FINSON ELECTRON CO.LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
4983944534
|
Hộp cân hiển thị thông tin trọng lượng chì của bồn đựng chì, trọng lượng cân 40 tấn, hoạt động bằng điện, NSX: Jiangsu Sanhuan Industrial Company, mới 100%
|
Công Ty TNHH ắc Quy Gs Việt Nam
|
WU XI FINSON ELECTRON CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
7677841430
|
Dao quét cao chì là phụ tùng máy trộn cao chì, không model, nsx WU XI FINSON ELECTRON, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TAITAN VIệT NAM.
|
WU XI FINSON ELECTRON CO.,LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
100620AMIGL200213348A
|
Phễu xuống liệu của máy trộn chì có giá đỡ bằng sắt đi kèm, chất liệu: thép Q235, kích thước: 1500*1460*3080 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Việt Nam Center Power Tech
|
WU XI FINSON ELECTRON CO.LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
7675964494
|
Biến tần trọng lượng của máy trộn liệu, ký hệu TI-1500VC, nsx: WU XI FINSON ELECTRON CO.LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Center Power Tech
|
WU XI FINSON ELECTRON CO.,LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
7675964494
|
Mô-đun kết nối của máy trộn liệu, ký hiệu EM231, nsx: WU XI FINSON ELECTRON CO.LTD, không có chức năng thu phát sóng, không điều khiển
|
Công ty TNHH Việt Nam Center Power Tech
|
WU XI FINSON ELECTRON CO.,LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
7675964494
|
Mô-đun kết nối của máy trộn liệu, ký hiệu EM223, nsx: WU XI FINSON ELECTRON CO.LTD, không có chức năng thu phát sóng, không điều khiển
|
Công ty TNHH Việt Nam Center Power Tech
|
WU XI FINSON ELECTRON CO.,LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
7675964494
|
Bộ điều khiển logic lập trình của máy trộn liệu, ký hiệu S7-200CN, nsx: WU XI FINSON ELECTRON CO.LTD
|
Công ty TNHH Việt Nam Center Power Tech
|
WU XI FINSON ELECTRON CO.,LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
1 SET
|