1
|
146172656451
|
Mẫu chất làm mềm vải (High superplasticizer), NCC: WST KH HEALTH PRODUCTS CO.,LTD, sử dụng trong dệt nhuộm, 0.5kg/gói - Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt - May Hoàng Dũng
|
WST KH HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
1 PKG
|
2
|
146172654459
|
BỘT SILICON CARBIDE
|
CôNG TY Cổ PHầN HữU HạN VEDAN VIệT NAM
|
WST KH HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
146172654459
|
CHẾ PHẨM CHO SƠN CHỐNG THẤM
|
CôNG TY Cổ PHầN HữU HạN VEDAN VIệT NAM
|
WST KH HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
134888661320
|
Chất chỉ thị màu Surfactant, sử dụng trong xử lý mạ trong ngành hóa chất, NSX: KPMTECH CO.,LTD, 2kg/ 1 hộp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KPM TECH VINA
|
WST KH HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-14
|
CHINA
|
1 UNK
|
5
|
121381115888
|
Dầu Silicone dùng để sản xuất foam cách nhiệt,5kg/chai, thành phần:Silicone Polyalkyleneoxide Copolymer 50.0-70.0%,Polyalkylene glycol 30.0-50.0%.HSX: Shanghai Menhover Chemical Tech. Corp.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN PHú MINH
|
WST KH HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
1 UNA
|
6
|
121381115888
|
Dầu Silicone dùng để sản xuất foam cách nhiệt,5kg/chai, thành phần:Silicone Polyalkyleneoxide Copolymer 50.0-70.0%,Polyalkylene glycol 30.0-50.0%.HSX: Shanghai Menhover Chemical Tech. Corp.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TâN PHú MINH
|
WST KH HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
131881924308
|
Chất tạo màu cho sản phẩm (U9906 Pure Metal Red)
|
CôNG TY Cổ PHầN VICOSTONE
|
WST KH HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
2 KGM
|
8
|
121381114561
|
Chất hoạt động bề mặt SURFACTANT dạng lỏng, dùng trong sản xuất sơn, nhà cc:WST KH HEALTH PRODUCTS, hàng mẫu,mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Chất T & T
|
WST KH HEALTH PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-09-16
|
CHINA
|
1 KGM
|