1
|
391219239517
|
LS-C-035#&Chíp điện tử (bộ nhớ) MT41K256M16TW-107:P, 13403-S000001H-00
|
CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM )
|
WPG AMERICAS INC
|
2020-03-27
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
445127705018
|
F05_UHAN0017#&Đi-ốt phát quang 174-000055.X.X
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
WPG AMERICAS INC
|
2020-02-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
445127700976
|
F05_UHAN0016#&Mạch tích hợp IC 126-000044.X.X
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
WPG AMERICAS INC C/O WPG ELECTRONICS (HK) LTD.
|
2019-07-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
445127701608
|
F05_UHAN0016#&Mạch tích hợp IC PUR-09-0269-00
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
WPG AMERICAS INC C/O WPG ELECTRONICS (HK) LTD.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
2500 PCE
|
5
|
445127700851
|
F05_UHAN0016#&Mạch tích hợp IC PUR-09-0212-00
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
WPG AMERICAS INC C/O WPG ELECTRONICS (HK) LTD.
|
2019-02-27
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
445127700472
|
F05_UHAN0016#&Mạch tích hợp IC PUR-09-0212-00
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
WPG AMERICAS INC C/O WPG ELECTRONICS (HK) LTD.
|
2019-02-13
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
445127703633
|
F05_UHAN0017#&Đi-ốt phát quang 174-000055.X.X
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
WPG AMERICAS INC
|
2019-01-10
|
CHINA
|
4000 PCE
|
8
|
445127699188
|
F05_UHAN0016#&Mạch tích hợp IC PUR-09-0211-00
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
WPG AMERICAS INC
|
2018-12-18
|
HONG KONG
|
500 PCE
|
9
|
445127699144
|
F05_UHAN0016#&Mạch tích hợp IC PUR-09-0211-00
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
WPG AMERICAS INC
|
2018-12-12
|
HONG KONG
|
500 PCE
|
10
|
445127699144
|
F05_UHAN0016#&Mạch tích hợp IC PUR-09-0212-00
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
WPG AMERICAS INC
|
2018-12-12
|
HONG KONG
|
5000 PCE
|