1
|
271220VLA0102469
|
Gỗ thông xẻ PINE LUMBER (30 x40x3985)mm GRADE:S4S.Tên KH: Larix NL dùng trong sxuất đồ gỗ nthất (Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)#&122.454MTQ
|
CôNG TY TNHH VIệT HưNG VươNG
|
WORLDWOOD INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2021-12-01
|
CHINA
|
122.45 MTQ
|
2
|
250721COAU7010578530
|
Gỗ thông xẻ SAWN TIMBER LARCH LARIX S4S (30 x40x4000)mm.Tên KH: Larix, NL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất (Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIệT HưNG VươNG
|
WORLDWOOD INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-11-09
|
CHINA
|
40 MTQ
|
3
|
111120EGLV430042039409
|
Gỗ xẻ làm từ gỗ cây Dương - POPLAR, quy cách: 4/4x15~16x7.25~9.93 inch ,dùng sx đồ gỗ nội thất,hàng chưa qua xử lý nhiệt làm tăng độ rắn, tên khoa học: Liriodendron tulipifera, mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT Tủ BếP OWEN VIệT NAM
|
WORLDWOOD INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
37.77 MTQ
|
4
|
050421COAU7231145800
|
Gỗ thông xẻ PINE LUMBER (30 x40x3000~3985)mm GRADE:S4S.Tên KH: Pinus, NL dùng trong sxuất đồ gỗ nthất (Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)#&79.976MTQ
|
CôNG TY TNHH VIệT HưNG VươNG
|
WORLDWOOD INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
79.98 MTQ
|
5
|
091220ONEYHELA05445400
|
CX029#&Gỗ thông xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,Chưa bào và chà nhám-REDWOOD KD 100%(35*70~90*2700~3000)mm-TKH:Pinus SYLVESTRIS,NL dùng trong sx nội thất,Hàng ngoài Cites
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế CHING XIN
|
WORLDWOOD INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
222.86 MTQ
|
6
|
091220ONEYHELA05445400
|
CX029#&Gỗ thông xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn,Chưa bào và chà nhám-REDWOOD KD 100%(35*70~90*2700~3000)mm-TKH:Pinus SYLVESTRIS,NL dùng trong sx nội thất,Hàng ngoài Cites
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế CHING XIN
|
WORLDWOOD INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
222.86 MTQ
|
7
|
010620COAU7223966820
|
Gỗ thông xẻ Pine Lumber (T:30 x W:40 x L:3985)mm Tên KH: Pinus- NL dùng trong sxuất đồ gỗ nthất (Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)#&80.1941CBM
|
CôNG TY TNHH VIệT HưNG VươNG
|
WORLDWOOD INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2020-11-06
|
CHINA
|
80.19 MTQ
|
8
|
041020COAU7226415740
|
Gỗ thông xẻ PINE LUMBER (30 x50upx3985)mm GRADE:S4S.Tên KH: Pinus NL dùng trong sxuất đồ gỗ nthất (Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)#&81.542MTQ
|
CôNG TY TNHH VIệT HưNG VươNG
|
WORLDWOOD INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2020-10-13
|
CHINA
|
81.54 MTQ
|
9
|
041020COAU7226415740
|
Gỗ thông xẻ PINE LUMBER (30 x50upx3985)mm GRADE:S4S.Tên KH: Pinus NL dùng trong sxuất đồ gỗ nthất (Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)#&81.542MTQ
|
CôNG TY TNHH VIệT HưNG VươNG
|
WORLDWOOD INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2020-10-13
|
CHINA
|
81.54 MTQ
|
10
|
201120DALCB20001155
|
Gỗ xẻ thuộc nhóm thông ( Size: 137X137X990mm) (Tên KH: Pinus) - Không nằm trong danh mục Cites- chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào, chưa chà nhám ) Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHUậN THàNH MACHAINERY
|
WORLDWOOD INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-05-12
|
CHINA
|
41.18 MTQ
|