1
|
011121ZHJH21100047S
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 1.38M
|
CôNG TY TNHH SUNG WOO VINA
|
WOOSUNG WORLD INC
|
2021-09-11
|
CHINA
|
2271.2 MTK
|
2
|
170621EURFL21604526HPA
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 57''
|
CôNG TY TNHH SUNG WOO VINA
|
WOOSUNG WORLD INC
|
2021-06-29
|
CHINA
|
2547.12 MTK
|
3
|
200621EURFL21604835HPA
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 60''
|
CôNG TY TNHH SUNG WOO VINA
|
WOOSUNG WORLD INC
|
2021-06-29
|
CHINA
|
3355.8 MTK
|
4
|
170621EURFL21604526HPA
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 57''
|
CôNG TY TNHH SUNG WOO VINA
|
WOOSUNG WORLD INC
|
2021-06-29
|
CHINA
|
6987.38 MTK
|
5
|
150521EURFL21500946HPA
|
NPL38#&Lông vịt mầu trắng, lông mềm 80% đã qua xử lý (làm sạch, giặt rửa)
|
CôNG TY TNHH SUNG WOO VINA
|
WOOSUNG WORLD INC
|
2021-05-25
|
CHINA
|
299 KGM
|
6
|
150521EURFL21500946HPA
|
NPL38#&Lông vịt mầu xám, lông mềm 80% đã qua xử lý (làm sạch, giặt rửa)
|
CôNG TY TNHH SUNG WOO VINA
|
WOOSUNG WORLD INC
|
2021-05-25
|
CHINA
|
71 KGM
|
7
|
150521EURFL21500946HPA
|
NPL38#&Lông vịt mầu trắng, lông mềm 80% đã qua xử lý (làm sạch, giặt rửa)
|
CôNG TY TNHH SUNG WOO VINA
|
WOOSUNG WORLD INC
|
2021-05-25
|
CHINA
|
90 KGM
|
8
|
200521EURFL21506561HPA
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 60''
|
CôNG TY TNHH SUNG WOO VINA
|
WOOSUNG WORLD INC
|
2021-05-25
|
CHINA
|
3826.82 MTK
|
9
|
150521EURFL21418906HPA
|
NPL07#&Vải dệt thoi 100% Nylon khổ 56''
|
CôNG TY TNHH SUNG WOO VINA
|
WOOSUNG WORLD INC
|
2021-05-25
|
CHINA
|
46924.58 MTK
|
10
|
150521EURFL21418906HPA
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 57''
|
CôNG TY TNHH SUNG WOO VINA
|
WOOSUNG WORLD INC
|
2021-05-25
|
CHINA
|
1490.68 MTK
|