1
|
210821ZGSHASGNGY01469
|
Sợi xe đôi, không phải sợi có độ bền cao, thành phần gồm filament polyeste chưa tạo dún và staple polyeste NE 48/2 (KPK), dạng cuộn, chưa được đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 125/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LT
|
2021-08-09
|
CHINA
|
2016 KGM
|
2
|
210821ZGSHASGNGY01469
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 20/4 (GPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LT
|
2021-08-09
|
CHINA
|
806.4 KGM
|
3
|
210821ZGSHASGNGY01469
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 30/2 (GPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LT
|
2021-08-09
|
CHINA
|
806.4 KGM
|
4
|
210821ZGSHASGNGY01469
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 44/2 (EPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LT
|
2021-08-09
|
CHINA
|
5644.8 KGM
|
5
|
210821ZGSHASGNGY01469
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 64/3 (EPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LT
|
2021-08-09
|
CHINA
|
5644.8 KGM
|
6
|
060921JJCSHSGK161792
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 17/3 (GPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LT
|
2021-09-21
|
CHINA
|
226.8 KGM
|
7
|
060921JJCSHSGK161792
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 30/2 (GPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LT
|
2021-09-21
|
CHINA
|
227.85 KGM
|
8
|
060921JJCSHSGK161792
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 44/2 (EPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LT
|
2021-09-21
|
CHINA
|
8870.4 KGM
|
9
|
060921JJCSHSGK161792
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 53/2 (YPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LT
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1612.8 KGM
|
10
|
060921JJCSHSGK161792
|
Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 64/3 (EPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. PTPL Số: 1571/TB-KĐ3
|
CôNG TY TNHH GUNZETAL (VIệT NAM)
|
WOODARD TEXTILE MANUFACTURING CO., LT
|
2021-09-21
|
CHINA
|
4838.4 KGM
|