1
|
010322CMZ0763500
|
Ván lạng Gỗ giá tỵ/TEAK VENEER (0.45*1000-3000*100-300) mm ( tên khoa học :Tectona grandis, nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
WOOD N WOOD LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
7199 MTK
|
2
|
010322CMZ0763500
|
Ván lạng Gỗ phong/BIRCH VENEER (0.45*1000-3000*100-300) mm ( tên khoa học :Betula sp, nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
WOOD N WOOD LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
116955.66 MTK
|
3
|
010322CMZ0763500
|
Ván lạng Gỗ xoài/MANGOES VENEER (0.45*1000-3000*100-300) mm (tên khoa học:Mangifera indica,nằm ngoài danh mục Cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
WOOD N WOOD LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
5506.14 MTK
|
4
|
010322CMZ0763500
|
Ván lạng Gỗ tràm/ACACIA VENEER (0.45*1000-3000*100-300) mm( tên khoa học :Acacia auriculiformis,nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
WOOD N WOOD LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
51831.91 MTK
|
5
|
010322CMZ0763500
|
Ván lạng Gỗ óc chó/WALNUT VENEER (0.45*1000-3000*100-300) mm ( tên khoa học :Juglans sp ,nằm ngoài danh mục cites), mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
WOOD N WOOD LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
5769 MTK
|
6
|
010422OOLU2694087805
|
Ván lạng Gỗ tràm/ACACIA VENEER (0.45*1000-2500*100-300) mm( tên khoa học :Acacia auriculiformis,nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
WOOD N WOOD LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
19657.57 MTK
|
7
|
010422OOLU2694087805
|
Ván lạng Gỗ phong/BIRCH VENEER (0.45*1000-2500*100-300) mm ( tên khoa học :Betula sp, nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
WOOD N WOOD LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
73682.24 MTK
|
8
|
010422OOLU2694087805
|
Ván lạng Gỗ cao su/RUBBER VENEER (0.45*1000-2500*100-300)mm( tên khoa học :Hevea brasiliensis,nằm ngoài danh mục cites)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
WOOD N WOOD LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
4894 MTK
|
9
|
010422OOLU2694087805
|
Ván lạng gỗ cây xoan/CHINABERRY VENEER (0.45*1000-2500*100-300)mm (tên Khoa học :Melia azedarach, nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
WOOD N WOOD LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
14602 MTK
|
10
|
010422OOLU2694087805
|
Ván lạng Gỗ tràm/ACACIA VENEER (0.45*1000-2500*100-300) mm( tên khoa học :Acacia auriculiformis,nằm ngoài danh mục cites), mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Gỗ ĐôNG HưNG
|
WOOD N WOOD LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
9162.81 MTK
|