1
|
40720103400716900
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
WONG TAI GROUP LIMITED
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1130 UNK
|
2
|
40720103400716900
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
WONG TAI GROUP LIMITED
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1130 UNK
|
3
|
103400716900
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
WONG TAI GROUP LIMITED
|
2020-08-09
|
CHINA
|
1130 UNK
|
4
|
070120KHONGVANDON
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
WONG TAI GROUP LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1163 UNK
|
5
|
070120KHONGVANDON
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
WONG TAI GROUP LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
1163 UNK
|
6
|
060120KHONGVANDON
|
Thuốc lá điếu: CHUNG HWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
WONG TAI GROUP LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
519 UNK
|
7
|
060120KHONGVANDON
|
Thuốc lá điếu: PANDA (14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
WONG TAI GROUP LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
422 UNK
|
8
|
060120KHONGVANDON
|
Thuốc lá điếu: NANJING (14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
WONG TAI GROUP LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
200 UNK
|
9
|
060120KHONGVANDON
|
Thuốc lá điếu: CHUNG HWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
WONG TAI GROUP LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
519 UNK
|
10
|
060120KHONGVANDON
|
Thuốc lá điếu: PANDA (14.400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Long Thành
|
WONG TAI GROUP LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
422 UNK
|