1
|
6693331116
|
P047#&Nhãn mác bằng giấy đã in, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LNG
|
WON JEON CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11650 PCE
|
2
|
DSLA2204007
|
NPL 106#&Vải dệt thoi, có tỷ trọng sợi filament polyester dún từ 85% trở lên, 100% polyester đã in khổ 57" (1000M) , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC XNK CJ VINA
|
WON JEON CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 MTR
|
3
|
03042222-OT03057
|
P044#&Chun được bọc bằng vật liệu dệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LNG
|
WON JEON CORPORATION
|
2022-11-04
|
CHINA
|
170400 YRD
|
4
|
04042222-OT03049
|
P044#&Chun được bọc bằng vật liệu dệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LNG
|
WON JEON CORPORATION
|
2022-11-04
|
CHINA
|
159600 YRD
|
5
|
050422FCX122040044
|
V658#&Vải dệt kim từ bông 100% Cotton, đã nhuộm khổ 70/72 inch hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LNG
|
WON JEON CORPORATION
|
2022-11-04
|
CHINA
|
33317.67 MTK
|
6
|
7764 6303 6066
|
P006#&Khóa kéo có răng bằng kim loại kích cỡ 15/2 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LNG
|
WON JEON CORPORATION
|
2022-11-04
|
CHINA
|
23 PCE
|
7
|
7764 6303 6066
|
P006#&Khóa kéo có răng bằng kim loại kích cỡ 7 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LNG
|
WON JEON CORPORATION
|
2022-11-04
|
CHINA
|
4728 PCE
|
8
|
7764 6303 6066
|
P006#&Khóa kéo có răng bằng kim loại kích cỡ 13/2 inch, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LNG
|
WON JEON CORPORATION
|
2022-11-04
|
CHINA
|
70 PCE
|
9
|
060122ACE22201077
|
V004#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% Poly 56/58'', hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LNG
|
WON JEON CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
141862.48 MTK
|
10
|
060122ACE22201077
|
V005#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 100% Nylon 55/57'', hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG LNG
|
WON JEON CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
83524.18 MTK
|