|
1
|
3421208722
|
SD019#&Da bò thuộc( Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc của động vật họ trâu bò, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Samduk Việt Nam
|
WOLVERINE DING FENG LEATHER CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
2.45 MTK
|
|
2
|
9696079330
|
DT#&Da thuộc (da heo) - PIG SKIN LEATHER
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
WOLVERINE DING FENG LEATHER CO., LT
|
2019-04-01
|
CHINA
|
7.6 FTK
|
|
3
|
6934617970
|
DA.012#&Da SPLIT (Da bò thuộc), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
WOLVERINE DING FENG LEATHER CO., LTD/ SAMIL TONGSANG CO., LTD
|
2019-02-21
|
CHINA
|
65.4 FTK
|
|
4
|
VH006170
|
0074#&Da lợn thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WOLVERINE DING FENG LEATHER CO.,LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
22.33 MTK
|
|
5
|
9490276316
|
DA.006#&Da ACTION (Da bò thuộc), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
WOLVERINE DING FENG LEATHER CO., LTD
|
2019-01-03
|
CHINA
|
38.1 FTK
|
|
6
|
9490276316
|
DA.006#&Da ACTION (Da bò thuộc), Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
WOLVERINE DING FENG LEATHER CO., LTD
|
2019-01-03
|
CHINA
|
38.1 FTK
|
|
7
|
2205283710
|
DT#&Da thuộc (da heo) - PIG SKIN LEATHER
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
WOLVERINE DING FENG LEATHER CO., LT
|
2018-06-22
|
CHINA
|
92.5 FTK
|
|
8
|
3444874613
|
0014#&Da lợn thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
WOLVERINE DING FENG LEATHER CO.,LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
10.05 MTK
|
|
9
|
4266499252
|
0014#&Da lợn thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
WOLVERINE DING FENG LEATHER CO.,LTD
|
2018-02-04
|
CHINA
|
18.65 MTK
|
|
10
|
3343735566
|
0014#&Da lợn thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
WOLVERINE DING FENG LEATHER CO.,LTD
|
2018-01-30
|
CHINA
|
29.64 MTK
|