1
|
PULA2201008
|
SN01#&Tấm mạch in đã gắn linh kiện điện tử dùng để sản xuất tai nghe CKP-2196-H-000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
WLINK TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1525 PCE
|
2
|
PULA2201008
|
SN01#&Tấm mạch in đã gắn linh kiện điện tử dùng để sản xuất tai nghe CKP-2196-H-000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
WLINK TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2475 PCE
|
3
|
PULA2201008
|
M23#&Tấm mạch in chưa gắn linh kiện CAF-0075-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
WLINK TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
PULA2201008
|
SN01#&Tấm mạch in đã gắn linh kiện điện tử dùng để sản xuất tai nghe CKP-2192-H-000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
WLINK TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
5
|
PULA2201008
|
SN01#&Tấm mạch in đã gắn linh kiện điện tử dùng để sản xuất tai nghe CKP-2191-H-000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
WLINK TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
6
|
PULA2201008
|
SN01#&Tấm mạch in đã gắn linh kiện điện tử dùng để sản xuất tai nghe CKP-2195-H-000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
WLINK TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
PULA2201002
|
M23#&Tấm mạch in chưa gắn linh kiện CAF-0075-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
WLINK TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4050 PCE
|
8
|
PULA2201002
|
SN01#&Tấm mạch in đã gắn linh kiện điện tử dùng để sản xuất tai nghe CKP-2192-H-000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
WLINK TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4050 PCE
|
9
|
PULA2201002
|
SN01#&Tấm mạch in đã gắn linh kiện điện tử dùng để sản xuất tai nghe CKP-2191-H-000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
WLINK TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4050 PCE
|
10
|
PULA2201002
|
SN01#&Tấm mạch in đã gắn linh kiện điện tử dùng để sản xuất tai nghe CKP-2195-H-000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
WLINK TECHNOLOGY (HK) CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
8100 PCE
|