1
|
2.80521112100012E+20
|
Găng tay cao su Nitrile, không có bột ,sử dụng 1 lần,dùng trong y tế.đóng 10 túi / thùng (100 chiếc / túi).NSX:WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD.Nhãn hiệu:WITWONG.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư Y Tế VHL
|
WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
2200 UNK
|
2
|
112100013438434
|
Găng tay cao su Nitrile, không có bột ,sử dụng 1 lần,dùng trong y tế.đóng 10 túi / thùng (100 chiếc / túi).NSX:WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD.Nhãn hiệu:WITWONG.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư Y Tế VHL
|
WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
4800 UNK
|
3
|
112100013059983
|
Găng tay cao su Nitrile, không có bột ,sử dụng 1 lần,dùng trong y tế.đóng 10 túi / thùng (100 chiếc / túi).NSX:WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD.Nhãn hiệu:WITWONG.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư Y Tế VHL
|
WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
4800 UNK
|
4
|
112100012958468
|
Găng tay cao su Nitrile, không có bột ,sử dụng 1 lần,dùng trong y tế.đóng 10 túi / thùng (100 chiếc / túi).NSX:WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD.Nhãn hiệu:WITWONG.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư Y Tế VHL
|
WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
600 UNK
|
5
|
2.80521112100012E+20
|
Găng tay cao su Nitrile, không có bột ,sử dụng 1 lần,dùng trong y tế.đóng 10 túi / thùng (100 chiếc / túi).NSX:WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD.Nhãn hiệu:WITWONG.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư Y Tế VHL
|
WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2200 UNK
|
6
|
2.80521112100012E+20
|
Găng tay cao su Nitrile, không có bột ,sử dụng 1 lần,dùng trong y tế.đóng 10 túi / thùng (100 chiếc / túi).NSX:WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD.Nhãn hiệu:WITWONG.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư Y Tế VHL
|
WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2200 UNK
|
7
|
2.80521112100012E+20
|
Găng tay Nitrile, không có bột ,sử dụng 1 lần,dùng trong y tế.đóng 10 túi / thùng (100 chiếc / túi).NSX:WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD.Nhãn hiệu:WITWONG.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư Y Tế VHL
|
WITWONG (TAIXING) MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
2200 UNK
|