1
|
775351861950
|
Hộp số: Model: CP080-MO1-10-111, hãng WITTENSTEIN, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SONG THàNH CôNG
|
WITTENSTEIN (HANGZHOU) CO.,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
300521VTRSE2105065
|
Hộp số Model SP140S-MF1-10-0K1-2S, Hãng sản xuất: WITTENSTEIN, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát
|
WITTENSTEIN (HANGZHOU) CO., LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
300521VTRSE2105065
|
Hộp số NP035S-MF1-5-1K1-1S, Hãng sản xuất: WITTENSTEIN, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát
|
WITTENSTEIN (HANGZHOU) CO., LTD
|
2021-06-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
135688998164
|
Hộp số Model: NP035S-MF1-5-1K1-1S, dùng cho máy sản xuất tả dán, Hãng sản xuất: WITTENSTEIN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát
|
WITTENSTEIN (HANGZHOU) CO., LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
135688991711
|
Hộp số giảm tốc NP035S-MF1-3-1K1-1S Serial No.: 3875152, Hãng sản xuất: WITTENSTEIN
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát
|
WITTENSTEIN (HANGZHOU) CO., LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
135688990737
|
Bộ điều tốc dùng cho máy nung trong phòng thí nghiệm, model: LP070F-MF1-3-1D1, sn: 6581261, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Minh Khuê
|
WITTENSTEIN (HANGZHOU) CO.,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
135688979044
|
Hộp số NP035S-MF1-7-1K1-1S, Hãng sản xuất: WITTENSTEIN
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát
|
WITTENSTEIN (HANGZHOU) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
135688979044
|
Hộp số NP035S-MF1-5-1K1-1S, Hãng sản xuất: WITTENSTEIN
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát
|
WITTENSTEIN (HANGZHOU) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
135688979044
|
Hộp số NP035S-MF1-3-1K1-1S, Hãng sản xuất: WITTENSTEIN
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát
|
WITTENSTEIN (HANGZHOU) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
135688979044
|
Hộp số SP140S-MC1-7-1K1-2K, Hãng sản xuất: WITTENSTEIN
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Minh Phát
|
WITTENSTEIN (HANGZHOU) CO., LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|