1
|
GZX0400922
|
M01720028A#&Dây đồng dạng cuộn đường kính ~24mm dùng trong sản xuất linh kiện của thiết bị sạc không đây (Watch Litz Alpha Coil, 0.05x105)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
WITS CO. , LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
2
|
HSZX2200370
|
M01720027A#&Dây đồng dạng cuộn đường kính ~25mm dùng trong sản xuất thiết bị điện tử ( Gear Coil)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
WITS CO. , LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12096 PCE
|
3
|
HSZX2200370
|
M01720026A#&Dây đồng dạng cuộn đường kính ~37mm dùng trong sản xuất thiết bị điện tử (Alpha Coil)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
WITS CO. , LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10368 PCE
|
4
|
HSZX2200370
|
M01720025A#&Dây đồng dạng cuộn đường kính ~44mm dùng trong sản xuất thiết bị điện tử ( Single Coil)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
WITS CO. , LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10368 PCE
|
5
|
HSZX2200408
|
M01070046A#&Linh kiện bán dẫn (FET). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
WITS CO. , LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1100000 PCE
|
6
|
HSZX2200191
|
M01720027A#&Dây đồng dạng cuộn đường kính ~25mm dùng trong sản xuất thiết bị điện tử ( Gear Coil)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
WITS CO. , LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
32256 PCE
|
7
|
HSZX2200191
|
M01720025A#&Dây đồng dạng cuộn đường kính ~44mm dùng trong sản xuất thiết bị điện tử ( Single Coil)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
WITS CO. , LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15552 PCE
|
8
|
HSZX2200191
|
M01720026A#&Dây đồng dạng cuộn đường kính ~37mm dùng trong sản xuất thiết bị điện tử (Alpha Coil)
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
WITS CO. , LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
31104 PCE
|
9
|
KICN22031928
|
M01130364A#&Vi mạch tích hợp (IC), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
WITS CO. , LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
120000 PCE
|
10
|
KICN22032145
|
CM22-00956A#&Tụ điện/ 1.8nF,50V,1005, M01220027A, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH WITS VINA
|
WITS CO. , LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
410000 PCE
|