1
|
0701222925ZJG201/202
|
WRCO2-2#&Dây thép hợp kim cán nóng, dạng cuộn không đều bằng thép mangan-silic / Steel wire rod -đường kính 5.5mm- AER70S-G. Đã kiểm hóaTK:103906779801 ngày 22/03/2021
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
270390 KGM
|
2
|
0701222925ZJG201/202
|
WRCO2-2#&Thanh thép hợp kim mangan-silic, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính 5,5mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, được gia công nóng, dạng cuộn.G4SilKQGD 68/TB-KDHQ4. Ngày 21/09/2016
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
109532 KGM
|
3
|
0701222925ZJG201/202
|
WRCO2-2#&Thanh thép hợp kim mangan-silic, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính 5,5mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, được gia công nóng, dạng cuộn.G4SilKQGD 68/TB-KDHQ4. Ngày 21/09/2016
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
55708 KGM
|
4
|
0701222925ZJG201/202
|
WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-6KQGD số 916/TB-KĐ . Ngày 07/07/2017
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
908566 KGM
|
5
|
0701222925ZJG201/202
|
WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-3KQGD số 916/TB-KĐ . Ngày 07/07/2017
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
52347 KGM
|
6
|
0701222925ZJG201/202
|
WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng ,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-3 KQGD số 916/TB-KĐ . Ngày 07/07/2017
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
135249 KGM
|
7
|
171221SITGZJSGG60092
|
WRCO2-2#&Thép hợp kim Silic-mangan, dạng thanh và que cán nóng,đường kính 5.5mm, dạng cuộn/ Steel wire rod -ER70S-3.KQGD KQGD số 916/TB-KĐ . Ngày 07/07/2017
|
Công ty TNHH Hyundai Welding Vina
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
40925 KGM
|
8
|
170322OOLU2694916600
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55CrNi (Cr=0.35%) dùng để sx kìm. Kích thước: đường kính danh nghĩa 17mm*dài 6000mm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
13722 KGM
|
9
|
170322OOLU2694916600
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55CrNi (Cr=0.35%) dùng để sx kìm. Kích thước: đường kính danh nghĩa 16mm*dài 6000mm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
9694 KGM
|
10
|
061221COAU7235753940
|
Thép không hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55 (C = 0.55%, Mn = 0.65% tính theo trọng lượng). Kích thước đường kính 20mm*dài 6000mm, dùng để sx kéo. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
34292 KGM
|