1
|
020919EGLV141900360121
|
Phân bón vô cơ bón rễ Amoni Sulphate (SA VEXIMCO), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20%; Lưu huỳnh 24% độ ẩm 1%, Axit tự do 0.2%, Bao 50 kg. mới100%. Hàng NK phù hợp QĐ 1664/QĐ-BVTV-PB ngày 11/10/18
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK TổNG HợP VIệT NAM
|
WINSON INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-09-21
|
CHINA
|
178.2 TNE
|
2
|
210719EGLV141900315249
|
Phân bón vô cơ bón rễ Amoni Sulphate (SA VEXIMCO), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20%; Lưu huỳnh 24%, độ ẩm 1%, Axit tự do 0.2%, mới100%. Bao 50kg. Hàng NK phù hợp QĐ 1664/QĐ-BVTV-PB ngày 11/10/18
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK TổNG HợP VIệT NAM
|
WINSON INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-06-08
|
CHINA
|
198.35 TNE
|
3
|
210719EGLV141900315249
|
Phân bón vô cơ bón rễ Amoni Sulphate (SA VEXIMCO), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20%; Lưu huỳnh 24%, độ ẩm 1%, Axit tự do 0.2%, mới100%. Bao 50kg. Hàng NK phù hợp QĐ 1664/QĐ-BVTV-PB ngày 11/10/18
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK TổNG HợP VIệT NAM
|
WINSON INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-06-08
|
CHINA
|
198.35 TNE
|
4
|
140719EGLV141900304301
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (SA VEXIMCO), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20%; độ ẩm 1%, Axit tự do 0.2%, màu trắng ngà. mới100%. Hàng NK phù hợp QĐ 1664/QĐ-BVTV-PB ngày 11/10/18
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK TổNG HợP VIệT NAM
|
WINSON INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-06-08
|
CHINA
|
195.8 TNE
|
5
|
210719EGLV141900315249
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (SA VEXIMCO), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20%; độ ẩm 1%, Axit tự do 0.2%, màu trắng ngà. mới100%. Hàng NK phù hợp QĐ 1664/QĐ-BVTV-PB ngày 11/10/18
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK TổNG HợP VIệT NAM
|
WINSON INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-06-08
|
CHINA
|
198.35 TNE
|
6
|
140719EGLV141900304301
|
Phân bón vô cơ bón rễ Amoni Sulphate (SA VEXIMCO), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20%; Lưu huỳnh 24% độ ẩm 1%, Axit tự do 0.2%, Bao 50 kg. mới100%. Hàng NK phù hợp QĐ 1664/QĐ-BVTV-PB ngày 11/10/18
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK TổNG HợP VIệT NAM
|
WINSON INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-06-08
|
CHINA
|
195.8 TNE
|
7
|
150419EGLV140900382002
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (SA VEXIMCO), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20%; độ ẩm 1%, Axit tự do 0.2%, màu trắng ngà. mới100%. Hàng NK phù hợp QĐ 1664/QĐ-BVTV-PB ngày 11/10/18
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK TổNG HợP VIệT NAM
|
WINSON INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
400 TNE
|
8
|
220419EGLV148900058448
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (SA VEXIMCO), dạng hạt. Hàm lượng Nitơ 20%; độ ẩm 1%, Axit tự do 0.2%, màu trắng ngà. mới100%. Hàng NK phù hợp QĐ 1664/QĐ-BVTV-PB ngày 11/10/18
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK TổNG HợP VIệT NAM
|
WINSON INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-08
|
CHINA
|
246.95 TNE
|
9
|
170519EGLV141900153591
|
Phân bón vô cơ AMMONIUM SULPHATE. Thành phần NITROGEN >=20%, độ ẩm =< 1%. Đóng trong bao 50kg/bao, hàng mới 100%. Trung Quôc sản xuất.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Phương Thảo
|
WINSON INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-25
|
CHINA
|
194 TNE
|
10
|
050519EGLV141900166162
|
Phân bón vô cơ Amoni Sulphate (SA VEXIMCO), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20%; độ ẩm 1%, Axit tự do 0.2%, màu trắng ngà. mới100%. Hàng NK phù hợp QĐ 1664/QĐ-BVTV-PB ngày 11/10/18
|
CôNG TY Cổ PHầN XNK TổNG HợP VIệT NAM
|
WINSON INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2019-05-24
|
CHINA
|
317 TNE
|