1
|
3758663694
|
Khối sắt dùng để cố định đế đồng hồ, hiệu WEC, 20mm, Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WINSON ELECTRONIC MANUFACTURING
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
3758663694
|
Đế của đồng hồ đo bằng sắt không gỉ, hiệu Switzerland , Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WINSON ELECTRONIC MANUFACTURING
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
3758663694
|
Dụng cụ đo kích thước để điều chỉnh trục của máy, hiệu Switzerland , Model Dial indicator (0.001MM). Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WINSON ELECTRONIC MANUFACTURING
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
3758663694
|
đinh ốc, hiệu Leshen, 1 bag (100pcs), Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WINSON ELECTRONIC MANUFACTURING
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 BAG
|
5
|
3758663694
|
cờ lê Allen tháo hoặc lắp ốc vít, Model EIGHT7,1.5-6MM, 1 set (7pcs). mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WINSON ELECTRONIC MANUFACTURING
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
3758663694
|
Kìm nhổ đinh, vặn ốc vít, hiệu Deli, Model SXND ESD-11, Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WINSON ELECTRONIC MANUFACTURING
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
3758663694
|
Dụng cụ định vị chính xác sự song song của mỗi cuộn trục trong máy hiệu Jinyang, Model Right-angle ruler, kích thước 400*300*50mm, Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WINSON ELECTRONIC MANUFACTURING
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
3758663694
|
Dây cáp dẫn truyền tín hiệu phần mềm, hiệu Shan Yang, 50PCommunication Line ,50mm, Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WINSON ELECTRONIC MANUFACTURING
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
3758663694
|
Bộ nguồn điện, hiệu Omron, Model S8FS-C35048, 220V-48V, Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WINSON ELECTRONIC MANUFACTURING
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
3758663694
|
Mạch điều khiển động cơ servo, nhãn hiệu Shan Yang, Model RS2A03A2AL0, 220V, Mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WINSON ELECTRONIC MANUFACTURING
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2 PCE
|