1
|
6523563642
|
D60967A#&VẢI DỆT THOI 61% COTTON 29% RAYON 8% POLYESTER (T400) 2% LYCRA KHỔ 56"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
WINNITEX LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50 YRD
|
2
|
010222WS534Q10198
|
VAC39P55C6L54#&Vải 39%Poly 55%Cotton 6%Lycra K 52/54"
|
TổNG CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HòA THọ
|
WINNITEX LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
7536.58 MTR
|
3
|
030222LSHHPH220668
|
50966813#&Vải dệt thoi 100% cotton 100175209 N5449 FA CT PLN 57" WINNITEX
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
WINNITEX LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8974 YRD
|
4
|
030222LSHHPH220668
|
50955943#&Vải dệt thoi 100% cotton 100038554 D0424 FA CT PLN 57" WINNITEX
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
WINNITEX LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4348.3 YRD
|
5
|
030222LSHHPH220668
|
50956999#&Vải dệt thoi 99% COTTON, 1% ELASPAN STRETCH KHỔ 64''
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
WINNITEX LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
844.3 YRD
|
6
|
030222LSHHPH220668
|
50949105#&Vải dệt thoi 100% COTTON 100172511 R0367 FA CT PLN 57" WINNITEX
|
Công ty TNHH Youngone Bắc Giang
|
WINNITEX LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
360 YRD
|
7
|
290122NLSHCLI22010207
|
JCREW-D61617A/55#&Vải chính 97% cotton 3% elastane K.55/56"
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
WINNITEX LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10449.6 YRD
|
8
|
1103258785
|
D60967A#&VẢI DỆT THOI 61% COTTON 29% RAYON 8% POLYESTER (T400) 2% LYCRA KHỔ 56"
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
WINNITEX LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
80.3 YRD
|
9
|
030222HANL22010970
|
458NK#&Vải 79% Cotton 21% Polyester. Khổ 55/57"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
WINNITEX LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
12574.6 YRD
|
10
|
030222HANL22010970
|
453NK#&Vải 61% Cotton 33% Nylon 6% Spandex : Khổ 49/50"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
WINNITEX LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
438 YRD
|