1
|
180119KFGG21901008
|
LS016#&Ván Plywood, làm từ gỗ bạch đàn, 5 ~7 lớp ,QC: (10.2 x 1235 x1935)MM
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
WINNING DECADE GROUP LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
45.58 MTQ
|
2
|
270219KFGG21902002
|
LS016#&Ván Plywood, làm từ gỗ bạch đàn, 5 ~7 lớp,QC: (9.2~10.2 x 1130~1235 x 1845~1945)MM
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
WINNING DECADE GROUP LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
43.81 MTQ
|
3
|
261218KFGG21812006
|
LS016#&Ván Plywood, làm từ gỗ bạch đàn, 5 ~7 lớp ,QC: (10.2 x 1135~1235 x 1935)MM
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
WINNING DECADE GROUP LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
91.8 MTQ
|
4
|
060119KFGG21812012
|
LS016#&Ván Plywood, làm từ gỗ bạch đàn, 5 ~7 lớp ,QC: (10.2 x 1135~1235 x 1935)MM
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
WINNING DECADE GROUP LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
93.05 MTQ
|
5
|
301118KFGG21811006
|
LS016#&Ván Plywood, làm từ gỗ bạch đàn, 5 ~7 lớp ,QC: (10.2 x 1135~1235 x 1935)MM
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
WINNING DECADE GROUP LTD
|
2018-12-18
|
UNITED KINGDOM
|
90.94 MTQ
|
6
|
061118KFGG21810008
|
LS016#&Ván Plywood, làm từ gỗ bạch đàn, 5 ~7 lớp ,QC: (10.2 x 11135~1235 x 1935)MM
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
WINNING DECADE GROUP LTD
|
2018-11-24
|
UNITED KINGDOM
|
44.36 MTQ
|
7
|
KFGG21806012
|
LS016#&Ván Plywood, làm từ gỗ bạch đàn, 5 ~7 lớp ,QC: (10.3 x 1230 x 2145)MM
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
WINNING DECADE GROUP LTD
|
2018-06-23
|
UNITED KINGDOM
|
91.93 MTQ
|
8
|
ZHACB18000115
|
LS016#&Ván Plywood, làm từ gỗ bạch đàn, 5 ~7 lớp ,QC: (9.2~11.3 x 1230~1235 x 1850~1945)MM
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
WINNING DECADE GROUP LTD
|
2018-05-25
|
UNITED KINGDOM
|
130.93 MTQ
|
9
|
KFGG21712005
|
Ván Plywood, làm từ gỗ bạch đàn, 5 lớp ,QC: (8.3~11.3 x 1130~1235 x 1845~2145)MM
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
WINNING DECADE GROUP LTD
|
2018-01-14
|
UNITED KINGDOM
|
128.12 MTQ
|
10
|
KFGG21712015
|
Ván Plywood, làm từ gỗ bạch đàn, 5 lớp ,QC: (10.3 x 1130~1230 x 2145)MM
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
WINNING DECADE GROUP LTD
|
2018-01-11
|
UNITED KINGDOM
|
130.22 MTQ
|