1
|
050422CCFSHHPG2200173
|
BUTTON#&Cúc nhựa, hàng mới 100% dùng để đính vào áo
|
Công Ty TNHH Thành Nghĩa
|
WINNERS PLANNING/ASPRO
|
2022-12-04
|
CHINA
|
80000 PCE
|
2
|
160322JSSHAHAP20329
|
66AC15W7A11N#&Sợi 66% Acrylic 15% Wool 7% Alpaca 11% Nylon 1% Spandex, hàng mới 100% dùng để dệt áo
|
Công Ty TNHH Thành Nghĩa
|
WINNERS PLANNING/ASPRO
|
2022-03-23
|
CHINA
|
534.5 KGM
|
3
|
110322JSSHAHAP20315
|
66AC15W7A11N#&Sợi 66% Acrylic 15% Wool 7% Alpaca 11% Nylon 1% Spandex, hàng mới 100% dùng để dệt áo
|
Công Ty TNHH Thành Nghĩa
|
WINNERS PLANNING/ASPRO
|
2022-03-23
|
CHINA
|
10865.4 KGM
|
4
|
110122JSSHAHAP20297
|
66AC15W7A11N#&Sợi 66% Acrylic 15% Wool 7% Alpaca 11% Nylon 1% Spandex, hàng mới 100% dùng để dệt áo
|
Công Ty TNHH Thành Nghĩa
|
WINNERS PLANNING/ASPRO
|
2022-01-17
|
CHINA
|
4656 KGM
|
5
|
071121PSAHPH2111070
|
70PL30SP#&Sợi 70% Polyester, 30% Spandex. Mới 100%, dùng để dệt áo len
|
CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW
|
WINNERSPLANNING/ ASPRO
|
2021-11-13
|
CHINA
|
104.1 KGM
|
6
|
071121PSAHPH2111073
|
NL11#&Sợi 70%Polyester 30%Spandex, mới 100%
|
Công Ty TNHH Minh Lộc
|
WINNERS PLANNING/ASPRO
|
2021-11-11
|
CHINA
|
74.9 KGM
|
7
|
031121RYSE21110099
|
85PL15LN#&Sợi 85% Polyester 15% Linen, hàng mới 100% dùng để dệt áo len
|
CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW
|
WINNERSPLANNING/ ASPRO
|
2021-10-11
|
CHINA
|
6192.6 KGM
|
8
|
210821EURFL21803791HPH
|
75AC22PL3SP#&Sợi 75% Acrylic, 22 % Polyester, 3% Spandex, chi số 1/11NM. Hàng mới 100%, dùng để dệt áo
|
CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW
|
WINNERSPLANNING/ ASPRO
|
2021-08-26
|
CHINA
|
1474 KGM
|
9
|
110821SHSY2108096Z
|
75AC22PL3SP#&Sợi 75% Acrylic, 22 % Polyester, 3% Spandex, chi số 1/11NM. Hàng mới 100%, dùng để dệt áo
|
CôNG TY TNHH THàNH NGHĩA NEW
|
WINNERSPLANNING/ ASPRO
|
2021-08-17
|
CHINA
|
5663.9 KGM
|