1
|
1882702356
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WINGKAI PVC INDUSTRIES LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
72.42 MTK
|
2
|
7315400875
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WINGKAI PVC INDUSTRIES LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
88.17 MTK
|
3
|
8582563986
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WINGKAI PVC INDUSTRIES LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
48.31 MTK
|
4
|
2525848603
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WINGKAI PVC INDUSTRIES LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
28.99 MTK
|
5
|
2907046892
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WINGKAI PVC INDUSTRIES LTD
|
2018-11-29
|
CHINA
|
37.42 MTK
|
6
|
2320049686
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WINGKAI PVC INDUSTRIES LTD
|
2018-11-29
|
CHINA
|
66.39 MTK
|
7
|
8950077371
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WINGKAI PVC INDUSTRIES LTD
|
2018-11-08
|
CHINA
|
4.83 MTK
|
8
|
121018SZVL18100017
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WING KAI PVC INDUSTRIES LTD
|
2018-10-16
|
HONG KONG
|
162.95 MTK
|
9
|
5437724316
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WINGKAI PVC INDUSTRIES LTD
|
2018-10-15
|
CHINA
|
53.11 MTK
|
10
|
8123628940
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
WINGKAI PVC INDUSTRIES LTD
|
2018-10-09
|
CHINA
|
89.32 MTK
|