1
|
7741 1119 5130
|
25A#&Que nhựa nẹp thân áo - Plastic bone
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
WIN LUENG ACCESSORIES (HK) LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1000 YRD
|
2
|
7741 1119 5130
|
20#&Khóa điều chỉnh dây quai - Metal adjuster DH810F=B002, 8mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
WIN LUENG ACCESSORIES (HK) LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
7741 1119 5130
|
20#&Khóa điều chỉnh dây quai - Metal adjuster DH828, 30mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
WIN LUENG ACCESSORIES (HK) LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
7741 1119 5130
|
20#&Khóa điều chỉnh dây quai - Metal adjuster A0853=DH815B, 15mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
WIN LUENG ACCESSORIES (HK) LIMITED
|
2019-08-01
|
CHINA
|
25000 PCE
|
5
|
7745 9297 1632
|
20#&Khóa điều chỉnh dây quai - Metal adjuster DH816=B061, 16mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
WIN LUENG ACCESSORIES (HK) LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
7745 9297 1632
|
20#&Khóa điều chỉnh dây quai - Metal adjuster DH808C, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
WIN LUENG ACCESSORIES (HK) LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
7748 5701 4925
|
20#&Khóa điều chỉnh dây quai - Metal adjuster DH828, 30mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
WIN LUENG ACCESSORIES (HK) LIMITED
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
7748 5701 4925
|
20#&Khóa điều chỉnh dây quai - Metal adjuster A0853=DH815B, 15mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
WIN LUENG ACCESSORIES (HK) LIMITED
|
2019-04-05
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
7748 5701 4925
|
20#&Khóa điều chỉnh dây quai -Metal adjuster DH816=B061-16mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
WIN LUENG ACCESSORIES (HK) LIMITED
|
2019-04-05
|
CHINA
|
15000 PCE
|
10
|
7748 5701 4925
|
20#&Khóa điều chỉnh dây quai - Metal adjuster DH810F=B002, 10mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
WIN LUENG ACCESSORIES (HK) LIMITED
|
2019-04-05
|
CHINA
|
20000 PCE
|