1
|
281120AHHT003264
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Giường đôi
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WILLIAM PATRICK FINGLETON
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
281120AHHT003264
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Tủ gỗ đựng quần áo
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WILLIAM PATRICK FINGLETON
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
281120AHHT003264
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Thảm trải sàn ( 2 chiếc/ bộ )
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WILLIAM PATRICK FINGLETON
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
281120AHHT003264
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Giày dép
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WILLIAM PATRICK FINGLETON
|
2020-12-16
|
CHINA
|
20 PR
|
5
|
281120AHHT003264
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Quần áo
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WILLIAM PATRICK FINGLETON
|
2020-12-16
|
CHINA
|
120 SET
|
6
|
281120AHHT003264
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Xe đạp và xe đạp cho trẻ em ( 2 chiếc/ bộ )
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WILLIAM PATRICK FINGLETON
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
281120AHHT003264
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Bộ Sofa
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WILLIAM PATRICK FINGLETON
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
281120AHHT003264
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Tủ đựng đồ các loại ( 6 chiếc/ bộ )
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WILLIAM PATRICK FINGLETON
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
281120AHHT003264
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Sách vở, tài liệu cá nhân ( 80 quyển/ bộ )
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WILLIAM PATRICK FINGLETON
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
281120AHHT003264
|
Hành lý cá nhân và Tài sản di chuyển đang sử dụng: Đồ dùng nhà bếp: Bát đĩa, xoong nồi, cốc chén, dao, thìa, dĩa ( 30 chiếc/ bộ )
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WILLIAM PATRICK FINGLETON
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 SET
|