1
|
190919SITGTAHP710956
|
AL2.4#&Nhôm cuộn không hợp kim, kt: 8.0 mm x 1300 mm, thành phần Al99.84%, Si0.04%, Fe0.08%, Mn0.006%, Mg0.0035%, Zn0.001%, Ti0.0024%, hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH CHANG XIN (VIệT NAM)
|
WIDE SURPLUS TRADING INCORPORATED
|
2019-09-19
|
CHINA
|
509785 KGM
|
2
|
19052019713910100000
|
AL1.3#&Dây nhôm hợp kim
|
CôNG TY TNHH CHANG XIN (VIệT NAM)
|
WIDE SURPLUS TRADING INCORPORATED
|
2019-05-30
|
CHINA
|
25369 KGM
|
3
|
170219KMTCXGG1375289
|
AL2.4#&Nhôm cuộn không hợp kim
|
CôNG TY TNHH CHANG XIN (VIệT NAM)
|
WIDE SURPLUS TRADING INCORPORATED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
524205 KGM
|
4
|
170219KMTCXGG1375289
|
AL2.4#&Nhôm cuộn không hợp kim, kt: 8.0 mm x 1300 mm, thành phần Al99.81%, Si0.044%, Fe0.12%, Mn0.002%, Mg0.001%, Zn0.006%, Ti0.001%, hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH CHANG XIN (VIệT NAM)
|
WIDE SURPLUS TRADING INCORPORATED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
524205 KGM
|
5
|
090319KMTCTAO3852568
|
AL2.4#&Nhôm cuộn không hợp kim, kt: 8.0 mm x 1300 mm, thành phần Al99.81%, Si0.044%, Fe0.12%, Mn0.002%, Mg0.001%, Zn0.006%, Ti0.001%, hàng mới 100 %
|
CôNG TY TNHH CHANG XIN (VIệT NAM)
|
WIDE SURPLUS TRADING INCORPORATED
|
2019-03-30
|
CHINA
|
469237 KGM
|
6
|
211218AQDVHOB8410500
|
AL2.4#&Nhôm cuộn không hợp kim
|
Công ty TNHH Chang Xin (Việt Nam)
|
WIDE SURPLUS TRADING INCORPORATED
|
2019-03-01
|
CHINA
|
534609 KGM
|
7
|
101118AQDVHOB8380508
|
AL2.4#&Nhôm cuộn không hợp kim, kt: 8.0 mm x 1300 mm, thành phần Al99.83%, Si0.035%, Fe0.11%, Mn0.002%, Mg0.001%, Zn0.006%, Ti0.001%, hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH Chang Xin (Việt Nam)
|
WIDE SURPLUS TRADING INCORPORATED
|
2018-11-30
|
HONG KONG
|
499374 KGM
|
8
|
211018KMTCTAO3663907
|
AL2.4#&Nhôm cuộn không hợp kim, kt: 8.0 mm x 1300 mm, thành phần Al99.83%, Si0.035%, Fe0.11%, Mn0.002%, Mg0.001%, Zn0.006%, Ti0.001%, hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH Chang Xin (Việt Nam)
|
WIDE SURPLUS TRADING INCORPORATED
|
2018-11-11
|
HONG KONG
|
498153 KGM
|
9
|
161018SITGTAHP632714
|
AL2.4#&Nhôm cuộn không hợp kim, kt: 8.0 mm x 1300 mm, thành phần Al99.81%, Si0.04%, Fe0.12%, Mn0.002%, Mg0.001%, Zn0.006%, Ti0.001%, hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH Chang Xin (Việt Nam)
|
WIDE SURPLUS TRADING INCORPORATED
|
2018-10-16
|
HONG KONG
|
524886 KGM
|
10
|
010318HDMUHKWB1548316
|
AL02#&Nhôm phế liệu
|
Công ty TNHH Chang Xin (Việt Nam)
|
WIDE SURPLUS TRADING INCORPORATED
|
2018-03-03
|
HONG KONG
|
191170 KGM
|