1
|
773723910490
|
NL6#&Vải 100%Polyester.Tommy sample/ 77yds/ 56". Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
WHALE LOGISTICS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
100.15 MTK
|
2
|
773491207489
|
NL6#&Vải 100%Polyester.Tommy. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
WHALE LOGISTICS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
52.02 MTK
|
3
|
773437681698
|
NL6#&Vải 100%PolyesterTOMMY/ STYLE #78J3852 + 78J3864 + 78J3851 + 78J3865/ FIT SAMPLE + PP SMAPLE. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
WHALE LOGISTICS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
45.52 MTK
|
4
|
773555647179
|
NL6#&Vải 100%Polyester. Texxar/ Style: 76J1878 +76J2136+ 78J3865 + 78J3851. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
WHALE LOGISTICS (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2021-03-05
|
CHINA
|
186 MTK
|
5
|
090120OOLU2110660460
|
Dù che nắng ngoài trời bằng vải ( umbrella); Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dimo
|
WHALE LOGISTICS (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
090120OOLU2110660460
|
Chân đế của cây dù, bằng hợp kim và nhựa (umbrella base); Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dimo
|
WHALE LOGISTICS (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
26 PCE
|
7
|
090120OOLU2110660460
|
Chân đế của cây dù, bằng hợp kim và nhựa (umbrella base); Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dimo
|
WHALE LOGISTICS (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
17 PCE
|
8
|
090120OOLU2110660460
|
Bàn ngoài trời -outdoor furniture ( table); Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dimo
|
WHALE LOGISTICS (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
090120OOLU2110660460
|
Ghế ngoài trời -outdoor furniture ( chair); Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dimo
|
WHALE LOGISTICS (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
13 PCE
|
10
|
090120OOLU2110660460
|
Thùng đựng gối bằng khung sắt đan sợi nhựa (cushion box); Size: 145x80x78cm; Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dimo
|
WHALE LOGISTICS (SHANGHAI) COMPANY LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
1 PCE
|