1
|
SPXVN020407013451
|
Phụ kiện trang trí móng tay kiểu dáng dễ thương, nhà cung cấp Wesley, chất liệu thép không gỉ, kích thước 1x0.6cm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân)
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
WESLEY
|
2022-01-29
|
CHINA
|
63 PCE
|
2
|
200419SNL9SHVL1700575
|
N02#&Giấy trắng (định lượng 66-80gr/m2)
|
Công ty TNHH giấy Hoa Thân Việt nam
|
WESLEY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
5480 KGM
|
3
|
200419SNL9SHVL1700575
|
N12#&Lò xo thép
|
Công ty TNHH giấy Hoa Thân Việt nam
|
WESLEY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
6500 PCE
|
4
|
200419SNL9SHVL1700575
|
N20#&Giấy trắng ( định lượng 81-100gr/m2)
|
Công ty TNHH giấy Hoa Thân Việt nam
|
WESLEY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
2497 KGM
|
5
|
200419SNL9SHVL1700575
|
N03#&Bìa giấy màu không in hình, nội dung (định lượng 200-500gr) KT (267*203~889*1198MM)
|
Công ty TNHH giấy Hoa Thân Việt nam
|
WESLEY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
96032 PCE
|
6
|
200419SNL9SHVL1700575
|
N02#&Giấy trắng (định lượng 66-80gr/m2)
|
Công ty TNHH giấy Hoa Thân Việt nam
|
WESLEY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
5480 KGM
|
7
|
200419SNL9SHVL1700575
|
N12#&Lò xo thép
|
Công ty TNHH giấy Hoa Thân Việt nam
|
WESLEY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
6500 PCE
|
8
|
200419SNL9SHVL1700575
|
N20#&Giấy trắng ( định lượng 81-100gr/m2)
|
Công ty TNHH giấy Hoa Thân Việt nam
|
WESLEY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
2497 KGM
|
9
|
200419SNL9SHVL1700575
|
N03#&Bìa giấy (định lượng 200-500gr) KT (267*203~889*1198MM)
|
Công ty TNHH giấy Hoa Thân Việt nam
|
WESLEY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
96032 PCE
|
10
|
200419SHPE19040633
|
N02#&Giấy trắng (định lượng 66-80gr/m2)
|
Công ty TNHH giấy Hoa Thân Việt nam
|
WESLEY INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
3664 KGM
|