1
|
240918SHA180242693
|
W2095#&Khóa chống trượt của tay cầm bằng thép YA3542
|
Công ty TNHH WERNER Việt Nam
|
WERNER INTERNATIONAL POC GMBH
|
2018-09-29
|
SWITZERLAND
|
2000 PCE
|
2
|
240918SHA180242693
|
108395-01#&Đinh tán thép 108395-01
|
Công ty TNHH WERNER Việt Nam
|
WERNER INTERNATIONAL POC GMBH
|
2018-09-29
|
SWITZERLAND
|
100000 PCE
|
3
|
240918SHA180242693
|
W2094#&Khóa chống trượt của tay cầm bằng thép YA3536
|
Công ty TNHH WERNER Việt Nam
|
WERNER INTERNATIONAL POC GMBH
|
2018-09-29
|
SWITZERLAND
|
6000 PCE
|
4
|
240918SHA180242693
|
W2231#&Khóa chống trượt của tay cầm bằng thép 109698-01
|
Công ty TNHH WERNER Việt Nam
|
WERNER INTERNATIONAL POC GMBH
|
2018-09-29
|
SWITZERLAND
|
6000 PCE
|
5
|
240918SHA180242693
|
W2230#&Khóa chống trượt của tay cầm bằng thép 109469-01
|
Công ty TNHH WERNER Việt Nam
|
WERNER INTERNATIONAL POC GMBH
|
2018-09-29
|
SWITZERLAND
|
2200 PCE
|
6
|
240918SHA180242693
|
W1999#&Chốt sắt 500679-01
|
Công ty TNHH WERNER Việt Nam
|
WERNER INTERNATIONAL POC GMBH
|
2018-09-29
|
SWITZERLAND
|
10000 PCE
|
7
|
270918SZX180234898
|
113493-01#&Bệ đứng bằng thép 113493-01
|
Công ty TNHH WERNER Việt Nam
|
WERNER INTERNATIONAL POC GMBH
|
2018-09-29
|
SWITZERLAND
|
20000 PCE
|
8
|
160918SHA180229016
|
RS32971#&Thanh dọc bằng nhựa composite 1167mm RS32971
|
Công ty TNHH WERNER Việt Nam
|
WERNER INTERNATIONAL POC GMBH
|
2018-09-24
|
SWITZERLAND
|
176 PCE
|
9
|
160918SHA180229016
|
RS32782#&Thanh dọc bằng nhựa composite 5525mm RS32782
|
Công ty TNHH WERNER Việt Nam
|
WERNER INTERNATIONAL POC GMBH
|
2018-09-24
|
SWITZERLAND
|
90 PCE
|
10
|
160918SHA180229016
|
RS35646#&Thanh dọc bằng nhựa composite 2909mm RS35646
|
Công ty TNHH WERNER Việt Nam
|
WERNER INTERNATIONAL POC GMBH
|
2018-09-24
|
SWITZERLAND
|
128 PCE
|