1
|
281221AGL211227230
|
WX - VPU#&WX - Vải PU giả da ( khổ vải 1.4m, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU XUNCHENG TRADE COMPANY
|
2022-05-01
|
CHINA
|
937 MTR
|
2
|
030422GLNL22034093
|
WX - VPU#&WX - Vải PU giả da ( khổ vải 1.4m, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU XUNCHENG TRADE COMPANY
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2156.5 MTR
|
3
|
080322GLNL22030375
|
WX - VPU#&WX - Vải PU giả da ( khổ vải 1.4m, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU XUNCHENG TRADE COMPANY
|
2022-03-22
|
CHINA
|
2018.6 MTR
|
4
|
230122AGL220127627
|
WX - VPU#&WX - Vải PU giả da ( khổ vải 1.4m, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU XUNCHENG TRADE COMPANY
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1033 MTR
|
5
|
121021RPDSGN211002
|
WX - VPU#&WX - Vải PU giả da ( khổ vải 1.4m, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU XUNCHENG TRADE COMPANY
|
2021-10-20
|
CHINA
|
4130 MTR
|
6
|
061021RPDSGN211001
|
WX - VPU#&WX - Vải PU giả da ( khổ vải 1.4m, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU XUNCHENG TRADE COMPANY
|
2021-10-14
|
CHINA
|
1200 MTR
|
7
|
070420SGLW2003118
|
WX - VPU#&WX - Vải PU giả da ( khổ vải 1.4m, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU XUNCHENG TRADE COMPANY
|
2020-04-15
|
CHINA
|
646.3 MTR
|
8
|
160320XMJY20030665
|
WX - VPU#&WX - Vải PU giả da ( khổ vải 1.4m, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU XUNCHENG TRADE COMPANY
|
2020-03-24
|
CHINA
|
365 MTR
|