1
|
773541534857
|
SIZELABEL_PO#&Nhãn Size bằng vải dệt thoi, dạng chiếc, không thêu (pants size pip) for AP10
|
CôNG TY TNHH MAY MặC BA SAO
|
WENZHOU RUNHUI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
515 PCE
|
2
|
773541534857
|
TAGSET_PO#&Thẻ bài bằng giấy, đã in, có lỗ xâu dây kèm dây treo (swing tag and string) for AP10
|
CôNG TY TNHH MAY MặC BA SAO
|
WENZHOU RUNHUI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
515 PCE
|
3
|
773541534857
|
SLIMLABEL_PO#&Nhãn Slim bằng vải dệt thoi, dạng chiếc, không thêu (Slim stretch label) for AP10
|
CôNG TY TNHH MAY MặC BA SAO
|
WENZHOU RUNHUI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
515 PCE
|
4
|
773541534857
|
MAINLABEL_PO#&Nhãn chính POLITIX bằng vải dệt thoi, dạng chiếc, không thêu (Main label) for AP10
|
CôNG TY TNHH MAY MặC BA SAO
|
WENZHOU RUNHUI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
515 PCE
|
5
|
773541534857
|
SIZELABEL_PO#&Nhãn Size bằng vải dệt thoi, dạng chiếc, không thêu (size pip) for AJ10
|
CôNG TY TNHH MAY MặC BA SAO
|
WENZHOU RUNHUI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
515 PCE
|
6
|
773541534857
|
TAGSET_PO#&Thẻ bài bằng giấy, đã in, có lỗ xâu dây kèm dây treo (swing tag and string) for AJ10
|
CôNG TY TNHH MAY MặC BA SAO
|
WENZHOU RUNHUI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
515 PCE
|
7
|
773541534857
|
MAINLABEL_PO#&Nhãn chính POLITIX bằng vải dệt thoi, dạng chiếc, không thêu (Main jacket label) for AJ10
|
CôNG TY TNHH MAY MặC BA SAO
|
WENZHOU RUNHUI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
515 PCE
|
8
|
773541534857
|
SLIMLABEL_PO#&Nhãn slim bằng vải dệt thoi, dạng chiếc, không thêu (Slim stretch label) for AJ10
|
CôNG TY TNHH MAY MặC BA SAO
|
WENZHOU RUNHUI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
515 PCE
|