1
|
110619LNBCLI191599
|
QK - V.PU#&QK - Vải PU giả da ( khổ vải 1.4m, vải mới 100%)
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU QIKAI TRADE CO., LTD
|
2019-06-19
|
CHINA
|
2342 MTR
|
2
|
030519LNBCLI191156
|
QK - Weave poly#&Vải dệt Weave poly ( khổ vải 1.37m, vải mới 100%)
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU QIKAI TRADE CO., LTD
|
2019-05-13
|
CHINA
|
882 MTR
|
3
|
030519LNBCLI191156
|
QK - V.PU#&QK - Vải PU giả da ( khổ vải 1.4m, vải mới 100%)
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU QIKAI TRADE CO., LTD
|
2019-05-13
|
CHINA
|
1071 MTR
|
4
|
250319LNBCLI190659
|
QK - V PU#&Vải giả da PU ( khổ 150 cm, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU QIKAI TRADE CO., LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
895.5 MTR
|
5
|
260319LGZSGN190547
|
QK - Weave poly#&Vải dệt Weave poly ( khổ vải 1.37m, vải mới 100%)
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU QIKAI TRADE CO., LTD
|
2019-04-09
|
CHINA
|
1566.4 MTR
|
6
|
170319LGZSGN190437
|
QK - Weave poly#&Vải dệt Weave poly ( khổ vải 1.37m, vải mới 100%)
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU QIKAI TRADE CO., LTD
|
2019-03-25
|
CHINA
|
993 MTR
|
7
|
080319LNBCLI190507
|
QK - V PU#&Vải giả da PU ( khổ 150 cm, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU QIKAI TRADE CO., LTD
|
2019-03-19
|
CHINA
|
1329 MTR
|
8
|
110319LLLHPG9304360SZ
|
QK - Weave poly#&Vải dệt Weave poly ( khổ vải 1.37m, vải mới 100%)
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU QIKAI TRADE CO., LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
584 MTR
|
9
|
040119LNBCLI180337
|
QK - V PU#&Vải giả da PU ( khổ 150 cm, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU QIKAI TRADE CO., LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
1232.6 MTR
|
10
|
161218LNBCLI180128
|
QK - V PU#&Vải giả da PU ( khổ 150 cm, vải mới 100% )
|
Công Ty TNHH Liên Minh Toàn Cầu
|
WENZHOU QIKAI TRADE CO., LTD
|
2018-12-25
|
CHINA
|
1916.5 MTR
|